Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: rte-source |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: rte-source |
||
Dòng 73: | Dòng 73: | ||
|- |
|- |
||
! Shooting Skill |
! Shooting Skill |
||
− | | Kĩ năng |
+ | | Kĩ năng Xạ chiến |
|- |
|- |
||
! Aiming Skill |
! Aiming Skill |
||
Dòng 184: | Dòng 184: | ||
|} |
|} |
||
+ | {| class="mw-collapsible mw-collapsed" border="1" style="text-align: center;" width=700px; padding: 5px 5px 5px 5px; |
||
− | ===='''<u>Kĩ năng sinh sống:</u>'''==== |
||
+ | | colspan="2" | '''<span style="color:#ff0098;">Kĩ năng sinh sống</span>''' |
||
− | |||
+ | |- |
||
⚫ | |||
+ | ! Nguyên gốc |
||
− | |||
+ | ! Dịch |
||
− | Cultivation Skill Acquired (Kĩ năng Cày cấy) |
||
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Contract Skill |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
− | |||
+ | |- |
||
⚫ | |||
+ | ! Cultivation Skill |
||
− | |||
− | + | | Kĩ năng Cày cấy |
|
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Farming Skill |
||
− | Lumbering Skill Acquired (Kĩ năng Làm gỗ) |
||
⚫ | |||
− | |||
+ | |- |
||
− | Arithmetic Skill Acquired (Kĩ năng tính toán) |
||
+ | ! Harvest Skill |
||
− | |||
⚫ | |||
− | Lost Knowledge Skill Acquired (Kĩ năng Trí thức thất lạc) |
||
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Weeding Skill |
||
⚫ | |||
+ | | Kĩ năng Làm cỏ |
||
− | |||
+ | |- |
||
− | Game Skill Acquired (Kĩ năng Chơi trò chơi) |
||
+ | ! Lumbering Skill |
||
− | |||
− | + | | Kĩ năng Làm gỗ |
|
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Arithmetic Skill |
||
− | Weapon Creation Skill Acquired (Kĩ năng Khởi tạo vũ khí) |
||
+ | | Kĩ năng Tính toán |
||
− | |||
+ | |- |
||
− | Leather Craft Skill Acquired (Kĩ năng làm da) |
||
+ | ! Lost Knowledge Skill |
||
− | |||
− | + | | Kĩ năng Tri thức Thất lạc |
|
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Painting Skill |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
− | |||
+ | |- |
||
⚫ | |||
+ | ! Game Skill |
||
− | |||
− | + | | Kĩ năng Chơi trò chơi |
|
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Carpenter Skill |
||
− | Deception Skill Acquired (Kĩ năng Lừa gạt) |
||
+ | | Kĩ năng Thợ mộc |
||
− | |||
+ | |- |
||
⚫ | |||
+ | ! Weapon Creation Skill |
||
− | |||
− | + | | Kĩ năng Khởi tạo vũ khí |
|
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Leather Craft Skill |
||
− | Eavesdropping Skill Acquired (Kĩ năng Nghe lén) |
||
+ | | Kĩ năng Làm đồ da |
||
− | |||
+ | |- |
||
⚫ | |||
+ | ! Cleaning Skill |
||
− | |||
− | + | | Kĩ năng Dọn dẹp |
|
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Prayer Skill |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
− | |||
+ | |- |
||
⚫ | |||
+ | ! Shiga Language Skill |
||
− | |||
− | + | | Kĩ năng Ngôn ngữ Shiga |
|
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Excuse Skill |
||
⚫ | |||
+ | | Kĩ năng Bào chữa |
||
− | |||
+ | |- |
||
⚫ | |||
+ | ! Deception Skill |
||
− | |||
− | + | | Kĩ năng Lừa gạt |
|
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Negotiation Skill |
||
− | Cooperation Skill Acquired (Kĩ năng Hợp tác) |
||
⚫ | |||
− | |||
+ | |- |
||
⚫ | |||
+ | ! Lip Reading Skill |
||
− | |||
− | + | | Kĩ năng Đọc môi |
|
+ | |- |
||
− | |||
+ | ! Eavesdropping Skill |
||
⚫ | |||
+ | | Kĩ năng Nghe lén |
||
− | |||
+ | |- |
||
⚫ | |||
+ | ! Estimation Skill |
||
⚫ | |||
+ | |- |
||
+ | ! Haggling Skill |
||
+ | | Kĩ năng Mặc cả |
||
+ | |- |
||
+ | ! Surveillance Skill |
||
⚫ | |||
+ | |- |
||
+ | ! Poker Face Skill |
||
⚫ | |||
+ | |- |
||
+ | ! Nonchalant Skill |
||
+ | | Kĩ năng Lãnh đạm |
||
+ | |- |
||
+ | ! Persuasion Skill |
||
⚫ | |||
+ | |- |
||
+ | ! Bribing Skill |
||
⚫ | |||
+ | |- |
||
+ | ! Demon Language Skill |
||
+ | | Kĩ năng Quỷ ngữ |
||
+ | |- |
||
+ | ! Cooperation Skill |
||
+ | | Kĩ năng Cộng tác |
||
+ | |- |
||
+ | ! Quick Dressing Skill |
||
⚫ | |||
+ | |- |
||
+ | ! Blacksmith Skill |
||
+ | | Kĩ năng Rèn |
||
+ | |- |
||
+ | ! Questioning Skill |
||
⚫ | |||
+ | |- |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
+ | |} |
||
===='''<u>Kĩ năng đề kháng:</u>'''==== |
===='''<u>Kĩ năng đề kháng:</u>'''==== |
Phiên bản lúc 17:00, ngày 8 tháng 12 năm 2016
Desumachi - Quy chuẩn dịch thuật
Xưng hô
Những cô gái đi cùng Satou | ||||
Những cô gái | Satou | |||
---|---|---|---|---|
Xưng hô với Satou | Hoặc là | Xưng hô với những cô gái | Hoặc là | |
Arisa | Em - Anh | Tôi - Anh | Tôi - Em | Tôi - Cô |
Lulu | Em - Chủ nhân | Tôi - Em | ||
Liza | Em - Chủ nhân | |||
Pochi | ||||
Tama | ||||
Mia |
Kĩ năng
Sẽ cung cấp thông tin chi tiết sau.
Kĩ năng bất thường | |
Nguyên gốc | Dịch |
---|---|
Skill Summoning Magic: Foreign World | Kĩ năng Ma pháp Triệu hồi: Ngoại giới |
Summoning Magic [Meteor Shower] | Ma thuật Triệu hồi [Mưa Thiên Thạch] |
Ghost Vision Skill | Kĩ năng Nhìn thấy Ma |
Kĩ năng chiến đấu | |
Nguyên gốc | Dịch |
---|---|
Shooting Skill | Kĩ năng Xạ chiến |
Aiming Skill | Kĩ năng Ngắm bắn |
Sniping Skill | Kĩ năng Bắn tỉa |
Lightning Magic: Demon Skill | Kĩ năng Lôi Quỷ Ma thuật |
Shield Skill | Kĩ năng Che chắn |
Spy Skill | Kĩ năng Dò thám |
Surprise Attack Skill | Kĩ năng Tấn công Bất ngờ |
Spear Skill | Kĩ năng Dùng giáo |
Reckless Courage Skill | Kĩ năng Liều lĩnh |
Bow Skill | Kĩ năng Dùng cung |
One-Handed Sword Skill | Kĩ năng Đơn Kiếm |
Fire Magic Skill | Kĩ năng Hỏa Ma pháp |
Lightning Magic Skill | Kĩ năng Lôi Quang Ma pháp |
Throwing Skill | Kĩ năng Ném |
Evasion Skill | Kĩ năng Lẩn tránh |
One-Handed Stick Skill | Kĩ năng Gậy Đơn thủ |
Dagger Skill | Kĩ năng Dùng dao găm |
Parry Skill | Kĩ năng Đỡ - Gạt |
Shield Bash Skill | Kĩ năng Tán khiên |
Kicking Skill | Kĩ năng Đá |
Two-Handed Stick Skill | Kĩ năng Gậy Song thủ |
Earth Magic Skill | Kĩ năng Thổ Ma pháp |
Water Magic Skill | Kĩ năng Thủy Ma pháp |
Ice Magic Skill | Kĩ năng Băng Ma pháp |
Light Magic Skill | Kĩ năng Quang Ma pháp |
Two-Handed Sword Skill | Kĩ năng Song Kiếm |
Helm Splitter Skill | Kĩ năng Phân chia Dẫn dắt |
Air Battle Skill | Kĩ năng Không chiến |
Weapon Destruction Skill | Kĩ năng Phá hủy Vũ khí |
One-Handed Axe Skill | Kĩ năng Rìu Đơn thủ |
Two-Handed Axe Skill | Kĩ năng Rìu Song thủ |
One-Handed Hammer Skill | Kĩ năng Búa Đơn thủ |
Two-Handed Hammer Skill | Kĩ năng Búa Song thủ |
Dual Wielding skill | Kĩ năng Lưỡng dụng |
Herculean Strength Skill | Kĩ năng Sức mạnh Phi thường |
Fighting Skill | Kĩ năng Chiến đấu |
Capture Skill | Kĩ năng Bắt giữ |
Kĩ năng sinh sống | |
Nguyên gốc | Dịch |
---|---|
Contract Skill | Kĩ năng Khế ước |
Cultivation Skill | Kĩ năng Cày cấy |
Farming Skill | Kĩ năng Làm nông |
Harvest Skill | Kĩ năng Thu hoạch |
Weeding Skill | Kĩ năng Làm cỏ |
Lumbering Skill | Kĩ năng Làm gỗ |
Arithmetic Skill | Kĩ năng Tính toán |
Lost Knowledge Skill | Kĩ năng Tri thức Thất lạc |
Painting Skill | Kĩ năng Kí họa |
Game Skill | Kĩ năng Chơi trò chơi |
Carpenter Skill | Kĩ năng Thợ mộc |
Weapon Creation Skill | Kĩ năng Khởi tạo vũ khí |
Leather Craft Skill | Kĩ năng Làm đồ da |
Cleaning Skill | Kĩ năng Dọn dẹp |
Prayer Skill | Kĩ năng Khấn nguyện |
Shiga Language Skill | Kĩ năng Ngôn ngữ Shiga |
Excuse Skill | Kĩ năng Bào chữa |
Deception Skill | Kĩ năng Lừa gạt |
Negotiation Skill | Kĩ năng Thương lượng |
Lip Reading Skill | Kĩ năng Đọc môi |
Eavesdropping Skill | Kĩ năng Nghe lén |
Estimation Skill | Kĩ năng Ước lượng |
Haggling Skill | Kĩ năng Mặc cả |
Surveillance Skill | Kĩ năng Giám sát |
Poker Face Skill | Kĩ năng Mặt tỉnh bơ |
Nonchalant Skill | Kĩ năng Lãnh đạm |
Persuasion Skill | Kĩ năng Thuyết phục |
Bribing Skill | Kĩ năng Mua chuộc |
Demon Language Skill | Kĩ năng Quỷ ngữ |
Cooperation Skill | Kĩ năng Cộng tác |
Quick Dressing Skill | Kĩ năng Thay đồ nhanh |
Blacksmith Skill | Kĩ năng Rèn |
Questioning Skill | Kĩ năng Truy vấn |
Shiga National Language Skill | Kĩ năng Tiếng Shiga |
Kĩ năng đề kháng:
Poison Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Độc)
Lightning Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Lôi quang)
Paralyze Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Tê liệt)
Pain Tolerance Skill Acquired (Kĩ năng Chịu đựng Đau đớn)
Self-Healing Skill Acquired (Kĩ năng Tự hồi phục)
Shock Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Sốc)
Fear Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Sợ hãi)
Petrification Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Thạch hóa)
Fire Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Hỏa nguyên tố)
Wind Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Phong nguyên tố)
Earth Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Thổ nguyên tố)
Water Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng thủy nguyên tố)
Ice Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Băng nguyên tố)
Light Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Quang nguyên tố)
Decay Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Phân rã)
Alcohol Resistance Skill (Kĩ năng Kháng Chất cồn)
Mind Resistance Skill (Kĩ năng Kháng Ma thuật tâm trí)
Danh hiệu:
Combat-Ready (Danh hiệu Sẵn sàng chiến đấu)
Skilled Warrior (Danh hiệu Chiến binh lành nghề)
One Who Dances With Demons (Danh hiệu Người khiêu vũ với quỷ)
Hero (Danh hiệu Anh Hùng)
Devout Believer (Danh hiệu Con chiên sùng đạo)
One who Pray for the Dead (Người Nguyện cầu cho Cái chết)
Saint (Thánh)
True Hero (Anh hùng Thật sự)
Sky Chef (Đầu bếp Không trung)
Sword Dancer (Kiếm Vũ Cơ)
Friend of Black Dragon (Hắc long Chí hữu)
Guest of Forest (Khách của Rừng xanh)
Lover of the Forest Maiden (Người yêu của Nữ thần Rừng)
Friend of Dwarf (Bạn của Dwarf)
One who Flies Without Wing (Người bay Không cần Cánh)
Demon Lord Slayer (Quỷ vương Sát giả)
Elf's Friend (Tiên tộc Chí hữu)
Dragon Slayer (Sát long nhân)
God Slayer (Sát Thần)
Natural Enemy of Dragonkin (Long tộc thiên địch nhân)
One who Protect Books (Kẻ Bảo vệ Sách)
Demon Slayer (Sát Quỷ)
One who Traverses Labyrinth (Mê cung Phiêu lưu giả)
Bounty Hunter (Thợ săn tiền thưởng)
Quái vật
- Undead type
- Undead Beast: hoạt tử thú
- Knight Skeleton: Hiệp sĩ xương
- Deathsythe Skeleton: Lưỡi hái xương (Câu liêm cốt?)
- Skeleton Warrior:Chiến binh xương (Cốt sĩ?). - khô lâu chiến binh
- Soldier Skeleton: Lính xương (Cốt binh?). khô lâu binh
Đồ vật
- Magic core: lõi ma thuật - ma hạch/tâm (một vật có trong các quái vật, dùng buôn bán hay chế tạo đồ) - hạch tâm ma pháp
- Magic weapon: vũ khí ma thuật - ma khí
- Invocation Tool (発動具): phát động cụ (một công cụ dùng để rút ngắn thời gian niệm chú thuật hoặc bỏ qua nó)
Địa danh
Seryuu City: Thành phố Seryruu
Muno City: Thành phố Muno - Lãnh thổ Muno
Boruenan Forest: Rừng Boruenan
Royal Capital: Kinh Đô
Labyrinth City: Mê cung thành
Puta Town: Thị trấn Puta
Một số chú giải
- Magic soldier: Ma pháp chiến sĩ.
- Spellcaster: Pháp sư.
- Alchemist: Giả kim thuật sư.
- Charm user: Phù sư.