Sonako Light Novel Wiki
Advertisement

Desumachi - Quy chuẩn dịch thuật

LƯU Ý

Đây là trang dùng để nêu lên các định nghĩa, thuật ngữ, cách gọi, lẫn xưng hô trong Novel Desumachi.

Bạn có thể Ctrl+F để thử tìm những gì mình cần.

Hiện tại trang đang trong quá trình đại tu, quý khách bước vào xin cẩn thận giẫm phải đinh tán.


Xưng hô

Những cô gái đi cùng Satou
Những cô gái Satou
Xưng hô với Satou Hoặc là Xưng hô với những cô gái Hoặc là
Arisa Em - Anh Tôi - Anh Tôi - Em Tôi - Cô
Lulu Em - Chủ nhân Tôi - Em
Liza Em - Chủ nhân
Pochi
Tama
Mia

Kĩ năng

Sẽ cung cấp thông tin chi tiết sau.

Kĩ năng bất thường
Nguyên gốc Dịch
Skill Summoning Magic: Foreign World Kĩ năng Ma pháp Triệu hồi: Ngoại giới
Summoning Magic [Meteor Shower] Ma thuật Triệu hồi [Mưa Thiên Thạch]
Ghost Vision Skill Kĩ năng Nhìn thấy Ma
Kĩ năng chiến đấu
Nguyên gốc Dịch
Shooting Skill Kĩ năng xạ chiến
Aiming Skill Kĩ năng Ngắm bắn
Sniping Skill Kĩ năng Bắn tỉa
Lightning Magic: Demon Skill Kĩ năng Lôi Quỷ Ma thuật
Shield Skill Kĩ năng Che chắn
Spy Skill Kĩ năng Dò thám
Surprise Attack Skill Kĩ năng Tấn công Bất ngờ
Spear Skill Kĩ năng Dùng giáo
Reckless Courage Skill Kĩ năng Liều lĩnh
Bow Skill Kĩ năng Dùng cung
One-Handed Sword Skill Kĩ năng Đơn Kiếm
Fire Magic Skill Kĩ năng Hỏa Ma pháp
Lightning Magic Skill Kĩ năng Lôi Quang Ma pháp
Throwing Skill Kĩ năng Ném
Evasion Skill Kĩ năng Lẩn tránh
One-Handed Stick Skill Kĩ năng Gậy Đơn thủ
Dagger Skill Kĩ năng Dùng dao găm
Parry Skill Kĩ năng Đỡ - Gạt
Shield Bash Skill Kĩ năng Tán khiên
Kicking Skill Kĩ năng Đá
Two-Handed Stick Skill Kĩ năng Gậy Song thủ
Earth Magic Skill Kĩ năng Thổ Ma pháp
Water Magic Skill Kĩ năng Thủy Ma pháp
Ice Magic Skill Kĩ năng Băng Ma pháp
Light Magic Skill Kĩ năng Quang Ma pháp
Two-Handed Sword Skill Kĩ năng Song Kiếm
Helm Splitter Skill Kĩ năng Phân chia Dẫn dắt
Air Battle Skill Kĩ năng Không chiến
Weapon Destruction Skill Kĩ năng Phá hủy Vũ khí
One-Handed Axe Skill Kĩ năng Rìu Đơn thủ
Two-Handed Axe Skill Kĩ năng Rìu Song thủ
One-Handed Hammer Skill Kĩ năng Búa Đơn thủ
Two-Handed Hammer Skill Kĩ năng Búa Song thủ
Dual Wielding skill Kĩ năng Lưỡng dụng
Herculean Strength Skill Kĩ năng Sức mạnh Phi thường
Fighting Skill Kĩ năng Chiến đấu
Capture Skill Kĩ năng Bắt giữ

Kĩ năng sinh sống:

Contract Skill Acquired (Kĩ năng Khế ước)

Cultivation Skill Acquired (Kĩ năng Cày cấy)

Farming Skill Acquired (Kĩ năng Làm nông)

Harvest Skill Acquired (Kĩ năng Thu hoạch)

Weeding Skill Acquired (Kĩ năng Làm cỏ)

Lumbering Skill Acquired (Kĩ năng Làm gỗ)

Arithmetic Skill Acquired (Kĩ năng tính toán)

Lost Knowledge Skill Acquired (Kĩ năng Trí thức thất lạc)

Painting Skill Acquired (Kĩ năng Kí họa)

Game Skill Acquired (Kĩ năng Chơi trò chơi)

Carpenter Skill Acquired (Kĩ năng Thợ mộc)

Weapon Creation Skill Acquired (Kĩ năng Khởi tạo vũ khí)

Leather Craft Skill Acquired (Kĩ năng làm da)

Cleaning Skill Acquired (Kĩ năng dọn dẹp)

Prayer Skill Acquired (Kĩ năng Khấn nguyện)

Shiga Language Skill Acquired! (Kĩ năng Tiếng Shiga)

Excuse Skill Acquired (Kĩ năng Bào chữa)

Deception Skill Acquired (Kĩ năng Lừa gạt)

Negotiation Skill Acquired (Kĩ năng Thương lượng)

Lip Reading Skill Acquired (Kĩ năng Đọc khẩu hình miệng)

Eavesdropping Skill Acquired (Kĩ năng Nghe lén)

Estimation Skill Acquired (Kĩ năng Ước lượng)

Haggling Skill Acquired (Kĩ năng Mặc cả - Trả giá)

Surveillance Skill Acquired (Kĩ năng Giám sát)

Poker Face Skill Acquired (Kĩ năng Mặt tỉnh bơ)

Nonchalant Skill Acquired (Kĩ năng Lãnh đạm)

Persuasion Skill Acquired (Kĩ năng Thuyết phục)

Bribing Skill Acquired (Kĩ năng Mua chuộc)

Demon Language Skill Acquired (Kĩ năng Quỷ ngữ)

Cooperation Skill Acquired (Kĩ năng Hợp tác)

Quick Dressing Skill Acquired (Kĩ năng Thay đồ nhanh)

Blacksmith Skill Acquired (Kĩ năng Rèn)

Questioning Skill Acquired (Kĩ năng Truy vấn)

Shiga National Language Skill Acquired (Kĩ năng Tiếng Shiga)

Kĩ năng đề kháng:

Poison Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Độc)

Lightning Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Lôi quang)

Paralyze Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Tê liệt)

Pain Tolerance Skill Acquired (Kĩ năng Chịu đựng Đau đớn)

Self-Healing Skill Acquired (Kĩ năng Tự hồi phục)

Shock Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Sốc)

Fear Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Sợ hãi)

Petrification Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Thạch hóa)

Fire Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Hỏa nguyên tố)

Wind Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Phong nguyên tố)

Earth Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Thổ nguyên tố)

Water Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng thủy nguyên tố)

Ice Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Băng nguyên tố)

Light Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Quang nguyên tố)

Decay Resistance Skill Acquired (Kĩ năng Kháng Phân rã)

Alcohol Resistance Skill (Kĩ năng Kháng Chất cồn)

Mind Resistance Skill (Kĩ năng Kháng Ma thuật tâm trí)

Danh hiệu:

Combat-Ready (Danh hiệu Sẵn sàng chiến đấu)

Skilled Warrior (Danh hiệu Chiến binh lành nghề)

One Who Dances With Demons (Danh hiệu Người khiêu vũ với quỷ)

Hero (Danh hiệu Anh Hùng)

Devout Believer (Danh hiệu Con chiên sùng đạo)

One who Pray for the Dead (Người Nguyện cầu cho Cái chết)

Saint (Thánh)

True Hero (Anh hùng Thật sự)

Sky Chef (Đầu bếp Không trung)

Sword Dancer (Kiếm Vũ Cơ)

Friend of Black Dragon (Hắc long Chí hữu)

Guest of Forest (Khách của Rừng xanh)

Lover of the Forest Maiden (Người yêu của Nữ thần Rừng)

Friend of Dwarf (Bạn của Dwarf)

One who Flies Without Wing (Người bay Không cần Cánh)

Demon Lord Slayer (Quỷ vương Sát giả)

Elf's Friend (Tiên tộc Chí hữu)

Dragon Slayer (Sát long nhân)

God Slayer (Sát Thần)

Natural Enemy of Dragonkin (Long tộc thiên địch nhân)

One who Protect Books (Kẻ Bảo vệ Sách)

Demon Slayer (Sát Quỷ)

One who Traverses Labyrinth (Mê cung Phiêu lưu giả)

Bounty Hunter (Thợ săn tiền thưởng)

Quái vật

Undead type
Undead Beast: hoạt tử thú
Knight Skeleton: Hiệp sĩ xương
Deathsythe Skeleton: Lưỡi hái xương (Câu liêm cốt?)
Skeleton Warrior:Chiến binh xương (Cốt sĩ?). - khô lâu chiến binh
Soldier Skeleton: Lính xương (Cốt binh?). khô lâu binh


Đồ vật

Magic core: lõi ma thuật - ma hạch/tâm (một vật có trong các quái vật, dùng buôn bán hay chế tạo đồ) - hạch tâm ma pháp
Magic weapon: vũ khí ma thuật - ma khí
Invocation Tool (発動具): phát động cụ (một công cụ dùng để rút ngắn thời gian niệm chú thuật hoặc bỏ qua nó)

Địa danh

Seryuu City: Thành phố Seryruu

Muno City: Thành phố Muno - Lãnh thổ Muno

Boruenan Forest: Rừng Boruenan

Royal Capital: Kinh Đô

Labyrinth City: Mê cung thành

Puta Town: Thị trấn Puta

Một số chú giải

Magic soldier: Ma pháp chiến sĩ.
Spellcaster: Pháp sư.
Alchemist: Giả kim thuật sư.
Charm user: Phù sư.


Theo dõi & Thanh chuyển trang

Bỏ theo dõilatest?cb=20190220103837&format=originalbộ truyện này
► Xem lại Light Novel♠   Death March  ♠► Xem tiếp Chương 1-1
Advertisement