Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 274: | Dòng 274: | ||
Golden Rule: Quy Luật Vàng |
Golden Rule: Quy Luật Vàng |
||
− | Hero's Bridesmaid: |
+ | Hero's Bridesmaid: Trợ Thủ Anh Hùng |
Honor of the Battered: Danh Dự Kẻ Bị Ngược Đãi |
Honor of the Battered: Danh Dự Kẻ Bị Ngược Đãi |
||
− | Hollow Lament of the Falsely Living: Vật Sống Trống Rỗng |
+ | Hollow Lament of the Falsely Living: Tiếng Sầu Than Của Vật Sống Trống Rỗng |
Illusionism: Huyễn Thuật |
Illusionism: Huyễn Thuật |
Phiên bản lúc 11:48, ngày 26 tháng 5 năm 2018
Thuật ngữ chung
Lưu ý: Các thuật ngữ ở đây không bao gồm chú giải và các thuật ngữ NasuVerse không xuất hiện trong Light Novel.
Akashic Records/ Swirl of Root/ Spiral of Origin: Tàng Thư Akasha/ Vòng Xoáy Căn Nguyên
- Origin: Khởi Nguyên
- Root: Căn Nguyên
Altar/ pedestal/ magic circle: Ma pháp trận/ Vòng tròn ma thuật
Anti-hero: Phản anh hùng
Association/ Mage’s Association: Hiệp Hội/ Hiệp Hội Pháp Sư
- Các cấp bậc của pháp sư trong Tháp Đồng Hồ (Clock Tower) để nguyên văn.
- Lord: là một chức vụ trong Hiệp Hội và nguyên văn bản gốc cũng để "Lord".
Black Key: Hắc Kiện
Bounded Field: Kết giới
Catalyst: Vật dẫn/ vật xúc tác
Church/ Holy Church: Giáo Hội/ Giáo Hội Thánh Đường
- Assembly of the Eighth Sacrament: Hội Bí Tích Thứ Tám
- Burial Agency: Cơ Quan Mai Táng
Class: Trường phái, hệ phái (Các tên trường phái để nguyên văn.)
- Extra class: Trường phái phụ thêm
- Four Cavalry: Tứ Kỵ
- Three Knight: Tam Hiệp
Command Spells/ Seals: Lệnh Chú
Conceptual Weapons: Vũ Khí Khái Niệm
Crest Worm: Khắc Ấn Trùng
Demon Realm: Ma Cảnh
Divine Construct: Binh Khí Thần Tạo
Executor: Thừa Hành Giả
Familiar: Khiển Sứ Linh
Ghoul/ Corpse-eating Demon: Quỷ Ăn Xác
Holy Grail/ Grail: Chén Thánh
- Greater Grail: Đại Chén Thánh
- Lesser Grail: Tiểu Chén Thánh
- Subcategory Holy Grail: Chén Thánh Á Chủng
Homunculus (Số nhiều là Homunculi)
Godo Word: Ngôn Ngữ Thống Nhất
Leyline: Long mạch/ Linh mạch/ Địa mạch (3 thuật ngữ khác nhau nhưng bản eng chỉ có 1 cách dịch, từ này muốn dịch phải dựa vào bản gốc)
Living dead: Xác sống
Magic Circuit: Mạch Ma Thuật
Magic Crest: Khắc Ấn Ma Thuật
Magical energy/ prana: Ma lực/năng lượng ma thuật/ prana
Mana Crystal: Tinh Thể Ma Lực
Master: để nguyên văn.
- Cấp bậc Master để nguyên văn
Materialize: Thực thể hóa
- De-materialize/ Spiritualize: Linh Thể Hóa
Mystic Code: Lễ Khí
Mystery (神秘, Shinpi): Thần Bí (nếu không viết hoa thì có thể là "bí ẩn")
- Occult: Huyền Bí (phân biệt với Mystery; tham khảo bên ngoài: List of occult terms)
Noble Phantasm: Bảo Khí.
Phantasmal Species: Huyễn Tưởng Chủng. Hầu hết các Huyễn Tưởng Chủng có tên giống sinh vật huyền thoại.
- Magical Beasts: Ma Thú
- Monstrous Beasts/ Demon Beasts: Ác Thú
- Phantasmal Beasts: Huyễn Thú
- Divine Beasts: Thần Thú
- Incubus/ Succubus: Nam/Nữ Dâm Quỷ. (Tuy nhiên tùy văn cảnh có thể giữ nguyên tiếng Anh vì đây là từ phổ biến)
Reality Marble: Cố Hữu Kết Giới
Sealing Designation: Phong Ấn Chỉ Định
Servant: để nguyên văn
Shura’s Den: Sào Huyệt Shura
Spirit/Spiritual Body: Linh Thể
- Evil Spirit: Quỷ Linh
- Heroic Spirit: Anh Linh
- Saint Graph/ Spiritual Foundation: Linh Cơ
- Spiritual Core: Linh Hạch
Three Founding Families: Ngự Tam Gia
Throne/ Throne of Heroes: Anh Linh Tọa
Twenty-seven Dead Apostle Ancestors: Hai Mươi Bảy Tử Tông
Vampire/ blood-sucker/ blood-sucking Demon: Ma Cà Rồng/ Hấp Huyết Quỷ/ quỷ hút máu
- Dead Apostle: Tử Đồ
- True Ancestors: Chân Tổ
Vessel: Vật chứa (của Chén Thánh)
Workshop: Xưởng phép
Ma Thuật hay Ma Pháp?
Mage/ magus (魔術師, Majutsushi, từ chỉ số nhiều là magi): Pháp sư/ ma thuật sư. Trong một số bản dịch tiếng Anh, có trường hợp các từ như magician, sorcerer được dùng như từ đồng nghĩa với magus; trường hợp nếu không phải được dùng như từ đồng nghĩa thì xem ở dưới đây:
- Magicians/ Magic user (魔法使い, Mahōtsukai): Phù Thủy
- Shaman/ wizard/ witch (呪術師, Jujutsushi): Chú Thuật Sư
- Spellcaster (魔術使い, Majutsu Tsukai): Thuật Sĩ
- Spiritual Doctor (霊媒医師, Reibai Ishi): Chiêu Hồn Y Sư
- Tuner: Điều Hưởng Sư
- Witch Doctor: Chú Thuật Y Sư
Magus who had wandered off from the right path (hoặc heretic đối với pháp sư): Pháp sư tà đạo
Magecraft/ Thaumaturgy (魔術, Majutsu): Ma Thuật
Magic (魔法, Mahō): Ma Pháp
- Third Magic: Đệ Tam Ma Pháp
Một số bùa phép (spell)
(Tên của phân loại bùa phép để nguyên văn)
- Curse: Nguyền Chú
- Domination Magecraft: Ma Thuật Thống Trị
- Healing Magecraft: ma Thuật Chữa Trị
- Innate Time Control: Cưỡng Chế Thời Gian Thực
- Jewel Magecraft: Ma Thuật Bảo Thạch
- Necromancy: Vong Linh Thuật
- Projection Magecraft: Ma Thuật Chiếu Ảnh
- Reinforcement: Cường Hóa
- Rune
- Witchcraft/ Black magic (呪術, Jujutsu): Chú Thuật
Các khoa ngành của Tháp Đồng Hồ
Thứ tự: Hàng ngang - Khoa ngành/ Phân khoa/ Ban bộ; hàng dọc – Ký hiệu của khoa ngành ( I đến XII)
- General Fundamentals (Khoa Cơ Sở Toàn Thể/ Nền Tảng Chung)/ ?/ Ban Mystile.
- Common magical knowledge: Bộ môn Khái Niệm Ma Thuật Thông Dụng
- Sympathetic magecraft: Bộ môn Cảm Thụ Ma Thuật
- Contagious magecraft: Bộ môn Dẫn Truyền Ma Thuật
- Leyline studies: Bộ môn Long Mạch Học
- Mana studies: Bộ môn Mana Học
- Individual Fundamentals (Khoa Cơ Sở Cá Thể/ Nền Tảng Riêng)/ Phân khoa Solonea/ ?
- Spiritual Evocation (Khoa Phục Linh)/ Phân khoa Eulyphis/ Department of Summoning (Ban Triệu Hồi)
- Mineralogy - Geology (Khoa Khoáng Vật/ Địa Chất Học)/ Phân khoa Kishur/ ?
- Zoology (Khoa Động Vật Học)/ Phân khoa Chimera/ ?
- Anthropology - Lore (Khoa Nhân Chủng Học)/ Phân khoa Brishisan/ ?
- Botany (Khoa Thực Vật Học)/ Chuyên khoa Yumina/ ?
- Celestial body - Astronomy (Khoa Thiên Thể Học)/ Phân khoa Animusphere
- Astrology: Bộ môn Chiêm Tinh
- Planetology: Bộ môn Thiên Văn Học Hành Tinh
- Divinity: Bộ môn Thần Học
- Creation (Khoa Sáng Tạo)/ Phân khoa Valuay/ ?
- Curse (Khoa Nguyền Chú)/ Phân khoa Jigmarie/ ?
- Archaeology (Khoa Khảo Cổ Học)/ Phân khoa Astaire/ Department of Universal Research (Ban Nghiên Cứu Toàn Diện)
- Modern Magecraft Theories (Khoa Lý Luận Ma Thuật Hiện Đại)/ Phân khoa Nowich/ ?
- Policies (Khoa Pháp Chính)
Phân loại Bảo Khí
Ghi chú: Dưới đây chỉ là danh sách giản lược. Xem trang tổng hợp đầy đủ tại TYPE-MOON WIKIA
Thứ tự: Sắp xếp theo tiếng Việt
Anti-Army Noble Phantasm (対軍宝具, Tai-Gun Hōgu): Bảo Khí Chống Quân
Anti-Army (Self) Noble Phantasm (対軍(自身)宝具, Tai-Gun (Jitai) Hōgu): Bảo Khí (tự) Chống Quân
Anti-Purge Noble Phantasm (対粛清宝具, Tai-Shukusei Hōgu): Bảo Khí Chống Thanh Tẩy
Anti-World Noble Phantasm (対界宝具, Tai-Kai Hōgu): Bảo Khí Diệt Thế
Anti-Principle Noble Phantasm (対理宝具, Tai-Satoru Hōgu): Bảo Khí Đối Lý
Suicide Attack Noble Phantasm (特攻宝具, Tokkō Hōgu): Bảo Khí Hi Sinh
Barrier Noble Phantasm (結界宝具, Kekkai Hōgu): Bảo Khí Kết Giới
Anti-Divine Noble Phantasm/ Anti-God (対神宝具, Tai-Shin Hōgu): Bảo Khí Khắc Thần
Anti-Unit Noble Phantasm/ Anti-Person (対人宝具, Tai-Jin Hōgu,): Bảo Khí Kháng Nhân
Anti-Unit (Self) Noble Phantasm (対人(自身)宝具, Tai-Hito (Jitai) Hōgu): Bảo Khí (tự) Kháng Nhân
Anti-Fortress Noble Phantasm/ Anti-Person (対城宝具, Tai-Jō Hōgu): Bảo Khí Phá Thành
Unknown (不明, Fumei): Bất Phân
Các kỹ năng của Servant
Ghi chú: Dưới đây chỉ là danh sách giản lược. Xem trang tổng hợp đầy đủ tại TYPE-MOON WIKIA
Class Skill: kỹ năng trường phái/ hệ phái
- Avenger: Kẻ Phục Thù
- God's Resolution: Nghị Quyết Thần Minh
- Independent Action: Hành Động Độc Lập
- Item Construction/ Tool Creation: Tạo Thành Dụng Phẩm
- Mad Enhancement: Cuồng Hóa
- Magic Resistance: Kháng Ma Lực
- Presence Concealment: Che Dấu Hiện Diện
- Riding: Điều Khiển Vật Cưỡi
- Territory Creation: Tạo Dựng Trận Địa
- True Name Discernment: Thấu Suốt Danh Tính
Personal Skill: Kỹ năng vốn có/ riêng
Aesthetics of the Last Spurt: Mỹ Học Bứt Phá
Affections of the Goddess: Sự Sủng Ái Của Nữ Thần
Battle Continuation: Duy Trì Chiến Đấu
Baptism Rite: Lời Phép Rửa Tội
Bravery: Dũng Mãnh
Charisma: Uy Tín Lãnh Đạo
Clairvoyance: Thiên Lý Nhãn
Crossing Arcadia: Vượt Qua Arcadia
Demonic Defender of the State: Quỷ Tướng Hộ Quốc
Discernment of the Poor: Kiến Thức Kẻ Nghèo
Disciple of Elemental Spirits: Học Trò Của Tinh Linh
Disengage: Rút Lui Tái Chiến
Distortion: Biến Chất
Divinity: Thần Tính
Double Summon: Triệu Hồi Kép
Enchant: Bùa Phép
Eternal Arms Mastership: Võ Luyện Vô Cùng
Evaporation of Sanity: Bốc Hơi Lý Trí
Evil Eye of the Abyss:Ánh Nhìn Tà Ác Sâu Thẳm
Expert of Many Specializations: Tinh Thông Bách Nghệ
Eye for Art: Thẩm Mỹ Nghệ Thuật
Eye of the Mind (True): Tâm Nhãn (Thật)
Familiar (Doves): Khiển Sứ Linh (Bồ Câu)
Galvanism: Điện Một Chiều
Golden Rule: Quy Luật Vàng
Hero's Bridesmaid: Trợ Thủ Anh Hùng
Honor of the Battered: Danh Dự Kẻ Bị Ngược Đãi
Hollow Lament of the Falsely Living: Tiếng Sầu Than Của Vật Sống Trống Rỗng
Illusionism: Huyễn Thuật
Information Erasure: Xóa Bỏ Thông Tin
Instinct: Trực Giác
The King's Men: Đoàn Kịch Của Nhà Vua
Librarian of Stored Knowledge: Thủ Thư (?) Tri Thức Bảo Tàng
Lightning Conqueror: Kẻ Chinh Phục Sấm Sét
Love Spot: Nốt Ruồi Tình Ái
Mana Burst: Bộc Phát Ma Lực
Mana Burst (Flames): Bộc Phát Ma Lực (lửa)
Mental Pollution: Ô Nhiễm Tinh Thần
Military Tactics: Chiến Thuật Quân Sự
Monstrous Strength: Quái Lực
Murderer of the Misty Night: Sát Nhân Đêm Sương Mù
Numerology: Thần Số
Presence Detection: Cảm Nhận Hiện Diện
Primordial Rune: Rune Nguyên Sơ
Protection of the Fairies: Tinh Linh Bảo Hộ
Protection of the Sun God: Sự Bảo Hộ Của Thần Mặt Trời
Revelation: Thiên Khải
Saint: Thánh Nhân
Self-Preservation: Tự Bảo Tồn
Shadow Lantern: Đèn Lồng Bóng Ảnh
Surgical Procedure: Phẫu Thuật Ngoại Khoa
Thousand Faces: Nghìn Mặt
Transfiguration: Biến Đổi
Triumphant Return of the Sword: Thanh Kiếm Khải Hoàn
Uncrowned Arms Mastership: Võ Nghệ Không Ngai
Wanderer of the Misty Night: Kẻ Lang Thang Đêm Sương Mù
Wisdom of Divine Gift: Trí Tuệ Thần Ban
Zealotry/Fanaticism: Cuồng Tín
(còn cập nhật)