Sonako Light Novel Wiki
Dòng 664: Dòng 664:
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19"|Elemental/Spiritual Body
 
| height="19"|Elemental/Spiritual Body
|
+
|霊
 
|Linh Thể
 
|Linh Thể
 
|
 
|
Dòng 670: Dòng 670:
 
| height="19"|Evil Spirit
 
| height="19"|Evil Spirit
 
|悪霊
 
|悪霊
|Quỷ Linh
+
|Ác Linh
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 694: Dòng 694:
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19"|Spirit
 
| height="19"|Spirit
|
+
精霊
 
|Tinh Linh
 
|Tinh Linh
 
|
 
|

Phiên bản lúc 11:36, ngày 28 tháng 5 năm 2018

Thuật ngữ chung

Lưu ý: Các thuật ngữ ở đây không bao gồm chú giải và các thuật ngữ NasuVerse không xuất hiện trong Light Novel.

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Akashic Records/ Spiral of Origin/ Swirl of Root アカシックレコード/ 根源の渦 Tàng Thư Akasha/ Vòng Xoáy Căn Nguyên
Altar/ magic circle/ pedestal Ma pháp trận/ Vòng tròn ma thuật
Anti-hero 反英雄 Phản anh hùng
Automata 自動人形 Hình nhân tự động
Average One 五大元素使い Ngũ Đại Nguyên Tố Sư
Black Key 黒鍵 Hắc Kiện
Blood-sucker/ blood-sucking Demon/ vampire 吸血種/ 吸血鬼 Hấp Huyết Quỷ/ quỷ hút máu/ Ma Cà Rồng
Bounded Field 結界 Kết giới
Compound Elements Nguyên Tố Nhị Trùng
Conceptual Weapons‏‎ 概念武装 Vũ Khí Khái Niệm
Counter Force/ Deterrent Force 抑止力 Ức Chỉ Lực
Crest Worm 刻印虫 Khắc Ấn Trùng
Dead Apostle 死徒 Tử Đồ
Demon Realm 魔境 Ma Cảnh
Divine Construct 神造兵装/ 神造兵器 Binh Khí Thần Tạo
Enforcer/ Sealing Designation Enforcer 実行者 Chấp Hành Giả
Executor 代行者 Thừa Hành Giả
Familiar 使い魔 Khiển Sứ Linh
Ghoul/ Corpse-eating Demon 食屍鬼 Quỷ Ăn Xác
Godo Word Ngôn Ngữ Thống Nhất
Greater Magic Formula 大魔術式 Đại Ma Thuật thức
Homunculus (Plural: Homunculi) ホムンクルス Homunculus (Plural: Homunculi)
Leyline Long mạch/ Linh mạch/ Địa mạch  Thuật ngữ khác nhau nhưng bản eng chỉ có 1 cách dịch, từ này muốn dịch phải dựa vào bản gốc
Living dead/ the dead 死者 Tử Giả/ Xác sống
Lord ロード Lord
Magecraft/ Thaumaturgy 魔術 Ma Thuật
Magic  魔法 Ma Pháp Third Magic: Đệ Tam Ma Pháp
Magic Circuit 魔術回路 Mạch Ma Thuật
Magic Crest 魔術刻印 Khắc Ấn Ma Thuật
Magical energy/ prana 魔力 Ma lực/năng lượng ma thuật/ prana
Mana Crystal Tinh Thể Ma Lực
Mystery 神秘 Thần Bí Nếu không viết hoa thì có thể là "bí ẩn"
Mystic Code 礼装 Lễ Khí
Mystic Eyes 魔眼 Ma Nhãn
Noble Phantasm 宝具/ ノウブル・ファンタズム Bảo Khí
Occult Huyền Bí  List of occult terms
Origin 起源 Khởi Nguyên
Phantasmal Species 幻想種 Huyễn Tưởng Chủng Sinh vật huyền thoại
Reality Marble/ Innate Bounded Field 固有結界 Cố Hữu Kết Giới
Root 根源 Căn Nguyên
Sealing Designation 封印指定 Phong Ấn Chỉ Định
Spiritual Land 霊地 Linh Địa
True Ancestors 真祖 Chân Tổ
Workshop 工房 Xưởng phép

Các tổ chức

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Assembly of the Eighth Sacrament 第八秘蹟会 Hội Bí Tích Thứ Tám
Association/ Mage’s Association 魔術協会 Hiệp Hội/ Hiệp Hội Pháp Sư
Atlas Academy アトラス院 Học Viện Atlas
Burial Agency 埋葬機関 Cơ Quan Mai Táng
Church/ Holy Church 聖堂教会 Giáo Hội/ Giáo Hội Thánh Đường
Shura’s Den Sào Huyệt Shura
Twenty-seven Dead Apostle Ancestors 死徒二十七祖 Hai Mươi Bảy Tử Tông

Pháp sư

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Heretic Pháp sư tà đạo Mặc dù heretic trong tiếng Anh là "dị giáo", nhưng ma thuật không phải là tôn giáo nên ở đây thay bằng những từ như dị đạo, tà đạo, tà môn…
Mage/ magus (plural: magi) 魔術師 Pháp sư/ ma thuật sư Trong một số bản dịch tiếng Anh, có trường hợp các từ như magician, sorcerer được dùng như từ đồng nghĩa với magus
Magic user/ Magician 魔法使い Phù Thủy
Puppet Master 人形遣い
Shaman/ wizard/ witch 呪術師 Chú Thuật Sư
Spellcaster 魔術使い Thuật Sĩ
Tuner Điều Hưởng Sư
Witch Doctor Chú Thuật Y Sư

Bùa phép (Spell)

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Alchemy 錬金術 Giả Kim Thuật
Black magic/ Witchcraft 呪術 Chú Thuật
Curse

呪詛

Nguyền Chú
Domination Magecraft Ma Thuật Thống Trị
Healing Magecraft 治癒魔術 Ma Thuật Chữa Trị
Innate Time Control 固有時制御 Cưỡng Chế Thời Gian Thực
Jewel Magecraft 宝石魔術 Ma Thuật Bảo Thạch
Necromancy ネクロマンシー/ 死霊魔術 Vong Linh Thuật
One Count One Count
Projection Magecraft 投影 Ma Thuật Chiếu Ảnh
Reinforcement 強化 Cường Hóa
Rune ルーン Rune
Single Action シングルアクション Single Action
Ten Count テンカウント Ten Count

Các khoa ngành của Tháp Đồng Hồ

Ký hiệu Khoa ngành (Departments of Clock Tower) Phân Khoa (Faculties) Ban bộ (Departments of Mage's Association)
I General Fundamentals (Cơ Sở Toàn Thể) Mystile
II Individual Fundamentals (Cơ Sở Cá Thể) Solonea
III Spiritual Evocation (Phục Linh) Eulyphis Summoning (Triệu Hồi)
IV Mineralogy/Geology (Khoáng Vật/ Địa Chất Học) Kishur
V Zoology (Động Vật Học) Chimera
VI Anthropology/ Lore (Nhân Chủng Học) Brishisan
VII Botany (Thực Vật Học) Yumina
VIII Celestial body/ Astronomy (Thiên Thể Học) Animusphere
IX Creation (Sáng Tạo) Valuay
X Curse (Nguyền Chú) Jigmarie
XI Archaeology (Khảo Cổ Học)  Astaire Universal Research (Nghiên Cứu Toàn Diện)
XII Modern Magecraft Theories ( Lý Luận Ma Thuật Hiện Đại) Nowich
Policies (Pháp Chính)

I:

  • Common magical knowledge: Bộ môn Khái Niệm Ma Thuật Thông Dụng
  • Sympathetic magecraft: Bộ môn Cảm Thụ Ma Thuật
  • Contagious magecraft: Bộ môn Dẫn Truyền Ma Thuật
  • Leyline studies: Bộ môn Long Mạch Học
  • Mana studies: Bộ môn Mana Học

VIII:

  • Astrology: Bộ môn Chiêm Tinh
  • Planetology: Bộ môn Thiên Văn Học Hành Tinh
  • Divinity: Bộ môn Thần Học


Hệ thống Cuộc Chiến Chén Thánh

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Catalyst Vật dẫn/ vật xúc tác 触媒
Class クラス Trường phái, hệ phái Các tên trường phái để nguyên văn
Command Spells/ Seals 令呪 Lệnh Chú
Extra class エクストラクラス Trường phái phụ thêm
Four Cavalry 四騎 Tứ Kỵ
Greater Grail 大聖杯 Đại Chén Thánh
Holy Grail War 聖杯戦争 Cuộc Chiến Chén Thánh
Holy Grail/ Grail 聖杯 Chén Thánh
Lesser Grail 小聖杯 Tiểu Chén Thánh
Master マスター Master Cấp bậc Master để nguyên văn
Servant サーヴァント Servant
Subcategory Holy Grail 亜種聖杯 Chén Thánh Á Chủng
Three Founding Families 始まりの御三家 Ngự Tam Gia
Three Knight 三騎士 Tam Hiệp
Vessel Vật chứa

Bảo Khí

Ghi chú: Dưới đây chỉ là danh sách giản lược. Xem trang tổng hợp đầy đủ tại TYPE-MOON WIKIA.

Phân loại

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Anti-Army (Self) Noble Phantasm 対軍(自身)宝具 Bảo Khí (tự) Chống Quân
Anti-Army Noble Phantasm 対軍宝具 Bảo Khí Chống Quân
Anti-Divine Noble Phantasm/ Anti-God 対神宝具 Bảo Khí Khắc Thần
Anti-Fortress Noble Phantasm/ Anti-Castle 対城宝具 Bảo Khí Phá Thành
Anti-Principle Noble Phantasm 対理宝具 Bảo Khí Đối Lý
Anti-Purge Noble Phantasm 対粛清宝具 Bảo Khí Chống Thanh Tẩy
Anti-Unit (Self) Noble Phantasm 対人(自身)宝具 Bảo Khí (tự) Kháng Nhân
Anti-Unit Noble Phantasm/ Anti-Person 対人宝具 Bảo Khí Kháng Nhân
Anti-World Noble Phantasm 対界宝具 Bảo Khí Diệt Thế
Barrier Noble Phantasm 結界宝具 Bảo Khí Kết Giới
Suicide Attack Noble Phantasm 特攻宝具 Bảo Khí Hi Sinh
Unknown 不明 Bất Phân

Tên gọi

Tham khảo bản dịch của Ahnenerbe Café!: Tên gọi của các Bảo Khí

Các loại "Linh"

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
De-materialize/ Spiritualize Linh Thể Hóa
Elemental/Spiritual Body 霊体 Linh Thể
Evil Spirit 悪霊 Ác Linh
Heroic Spirit 英霊 Anh Linh
Materialize Thực thể hóa
Saint Graph/ Spiritual Foundation 霊基 Linh Cơ
Soul Linh Hồn
Spirit

精霊霊

Tinh Linh
Spiritual Core 霊核 Linh Hạch
Throne/ Throne of Heroes 英霊の座 Anh Linh Tọa

Huyễn Tưởng Chủng

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Chimera キメラ Chimera
Demon Beasts/ Monstrous Beasts 悪獣 Ác Thú
Divine Beasts 神獣 Thần Thú
Fairies 妖精 Yêu Tinh
Hydra ヒュドラー Hydra
Incubus/ Succubus 夢魔/ サキュバス Na/ Nữ Dâm Quỷ Tùy theo văn cảnh mà có thể giữ nguyên tiếng Anh vì đây là từ phổ biến.
Magical Beasts 魔獣 Ma Thú
Phantasmal Beasts 幻獣 Huyễn Thú

Các kỹ năng của Servant

Ghi chú: Dưới đây chỉ là danh sách giản lược. Xem trang tổng hợp đầy đủ tại TYPE-MOON WIKI.

Kỹ năng trường phái/ hệ phái (Class Skill)

  • Avenger (復讐者): Kẻ Phục Thù
  • God's Resolution (神明議決): Nghị Quyết Thần Minh
  • Independent Action (単独行動): Hành Động Độc Lập
  • Item Construction/ Tool Creation (道具作成): Tạo Thành Dụng Phẩm
  • Mad Enhancement (狂化): Cuồng Hóa
  • Magic Resistance (対魔力): Kháng Ma Lực
  • Presence Concealment (気配遮断): Che Dấu Hiện Diện
  • Riding (騎乗): Điều Khiển Vật Cưỡi
  • Territory Creation (陣地作成): Tạo Dựng Trận Địa
  • True Name Discernment (真名看破): Thấu Suốt Danh Tính

Kỹ năng vốn có (Personal Skill)

Aesthetics of the Last Spurt: Mỹ Học Bứt Phá

Affections of the Goddess: Sự Sủng Ái Của Nữ Thần

Battle Continuation: Duy Trì Chiến Đấu

Baptism Rite: Lời Phép Rửa Tội

Bravery: Dũng Mãnh

Charisma: Uy Tín Lãnh Đạo

Clairvoyance: Thiên Lý Nhãn

Crossing Arcadia: Vượt Qua Arcadia

Demonic Defender of the State: Quỷ Tướng Hộ Quốc

Discernment of the Poor: Kiến Thức Kẻ Nghèo

Disciple of Elemental Spirits: Học Trò Của Tinh Linh

Disengage: Rút Lui Tái Chiến

Distortion: Biến Chất

Divinity: Thần Tính

Double Summon: Triệu Hồi Kép

Enchant: Bùa Phép

Eternal Arms Mastership: Võ Luyện Vô Cùng

Evaporation of Sanity: Bốc Hơi Lý Trí

Evil Eye of the Abyss:Ánh Nhìn Tà Ác Sâu Thẳm

Expert of Many Specializations: Tinh Thông Bách Nghệ

Eye for Art: Thẩm Mỹ Nghệ Thuật

Eye of the Mind (True): Tâm Nhãn (Thật)

Familiar (Doves): Khiển Sứ Linh (Bồ Câu)

Galvanism: Điện Một Chiều

Golden Rule: Quy Luật Vàng

Hero's Bridesmaid: Trợ Thủ Anh Hùng

Honor of the Battered: Danh Dự Kẻ Bị Ngược Đãi

Hollow Lament of the Falsely Living: Tiếng Sầu Than Của Vật Sống Trống Rỗng

Illusionism: Huyễn Thuật

Information Erasure: Xóa Bỏ Thông Tin

Instinct: Trực Giác

The King's Men: Đoàn Kịch Của Nhà Vua

Librarian of Stored Knowledge: Thủ Thư Của Kho Tàng Tri Thức

Lightning Conqueror: Kẻ Chinh Phục Sấm Sét

Love Spot: Nốt Ruồi Tình Ái

Mana Burst: Bộc Phát Ma Lực

Mana Burst (Flames): Bộc Phát Ma Lực (lửa)

Mental Pollution: Ô Nhiễm Tinh Thần

Military Tactics: Chiến Thuật Quân Sự

Monstrous Strength: Quái Lực

Murderer of the Misty Night: Sát Nhân Đêm Sương Mù

Numerology: Thần Số Hoc

Presence Detection: Cảm Nhận Hiện Diện

Primordial Rune: Rune Nguyên Sơ

Protection of the Fairies: Tinh Linh Bảo Hộ

Protection of the Sun God: Sự Bảo Hộ Của Thần Mặt Trời

Revelation: Thiên Khải

Saint: Thánh Nhân

Self-Preservation: Tự Bảo Tồn

Shadow Lantern: Đèn Lồng Bóng Ảnh

Surgical Procedure: Phẫu Thuật Ngoại Khoa

Thousand Faces: Nghìn Mặt

Transfiguration: Biến Đổi

Triumphant Return of the Sword: Thanh Kiếm Khải Hoàn

Uncrowned Arms Mastership: Võ Nghệ Không Ngai

Wanderer of the Misty Night: Kẻ Lang Thang Đêm Sương Mù

Wisdom of Divine Gift: Trí Tuệ Thần Ban

Zealotry/Fanaticism: Cuồng Tín



(còn cập nhật)