Sonako Light Novel Wiki
Thẻ: Soạn thảo trực quan
nKhông có tóm lược sửa đổi
(Không hiển thị 27 phiên bản của 2 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
  +
<b>Lưu ý:</b>
<b>Lưu ý:</b> Các thuật ngữ ở đây không bao gồm chú giải và các thuật ngữ NasuVerse không xuất hiện trong Light Novel.
 
  +
* Chỉ liệt kê các thuật ngữ trong Light Novel.
== Thuật ngữ chung ==
 
  +
* Xếp thứ tự theo cột tiếng Anh.
  +
* Tên tiếng Việt chủ yếu được dịch từ tiếng Nhật.
  +
* Phần ghi chú không giải nghĩa mà chỉ hướng dẫn cách sử dụng.
   
  +
== Thuật ngữ chung ==
 
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" width="700"
 
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" width="700"
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 8: Dòng 12:
 
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Tiếng Việt'''
 
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Tiếng Việt'''
 
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Ghi chú'''
 
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Ghi chú'''
  +
|-
  +
|Affinity/ Alignment (Elemental)
  +
|属性
  +
|Thuộc Tính (của nguyên tố)
  +
|Khác với Thiên Tính (Alignment) của Servant.
  +
Bản eng đôi khi đơn giản hóa thành "sở hữu Nguyên Tố" thay vì "sở hữu Thuộc Tính".<br>Double Affinity: Thuộc Tính Kép<br>Triple Affinity: Thuộc Tính Bội Ba
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Akashic Records/ Spiral of Origin/ Swirl of Root
 
| height="19" |Akashic Records/ Spiral of Origin/ Swirl of Root
Dòng 46: Dòng 56:
 
| height="19" |Bounded Field
 
| height="19" |Bounded Field
 
|結界
 
|結界
|Kết giới
+
|Kết Giới
|
 
|- height="19"
 
| height="19" |Compound Element/ Double Element
 
|
 
|Nguyên Tố Nhị Trùng
 
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 62: Dòng 67:
 
|抑止力
 
|抑止力
 
|Ức Chỉ Lực
 
|Ức Chỉ Lực
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Crest Splitting
  +
|株分け
  +
|Phân Ghép (Khắc Ấn Nguồn)
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 92: Dòng 102:
 
|代行者
 
|代行者
 
|Thừa Hành Giả
 
|Thừa Hành Giả
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Exorcist
  +
|エクソシスト
  +
|Thầy Trừ Tà
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Familiar
 
| height="19" |Familiar
 
|使い魔
 
|使い魔
|Khiển Sứ Linh
+
|Khiển Sứ Linh, Sử Ma
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Ghoul/ Corpse-eating Demon
 
| height="19" |Ghoul/ Corpse-eating Demon
|食屍鬼
+
|食屍鬼 hoặc 屍食
 
|Quỷ Ăn Xác
 
|Quỷ Ăn Xác
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" |Godo Word
+
| height="19" |God's Word/ Unified Language
 
|統一言語
 
|統一言語
 
|Ngôn Ngữ Thống Nhất
 
|Ngôn Ngữ Thống Nhất
  +
|Phân biệt với Thần Ngôn (Divine Words)
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Golem
  +
|ゴーレム
  +
|Golem
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 116: Dòng 136:
 
| height="19" |Grimoire
 
| height="19" |Grimoire
 
|
 
|
|Ma thư
+
|Ma Thư
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 124: Dòng 144:
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" |Imaginary Number
+
| height="19" |Imaginary Number (Elemental)
 
|虚数
 
|虚数
  +
|Số Ảo (nguyên tố)
|Hư Số
 
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" |Leyline
+
| height="19" |Implant (Magic Crest)
  +
|移植
  +
|Cấy Ghép (Khắc Ấn Ma Thuật)
 
|
 
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Leyline
  +
|龍脈/霊脈/地脈
 
|Long mạch/ Linh mạch/ Địa mạch
 
|Long mạch/ Linh mạch/ Địa mạch
 
| Thuật ngữ khác nhau nhưng bản eng chỉ có 1 cách dịch, từ này muốn dịch phải dựa vào bản gốc
 
| Thuật ngữ khác nhau nhưng bản eng chỉ có 1 cách dịch, từ này muốn dịch phải dựa vào bản gốc
Dòng 150: Dòng 175:
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Magic circle
 
| height="19" |Magic circle
  +
|魔法円 hoặc 魔法陣
|
 
|Vòng Tròn Ma Thuật
+
|"Vòng Tròn Ma Pháp" hoặc "Ma Pháp Trận"
  +
|Từ này cần đối chiếu bản gốc, nhưng nghĩa không đổi
|
 
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Magic Circuit
 
| height="19" |Magic Circuit
Dòng 164: Dòng 189:
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" |Magical energy/ prana
+
| height="19" |Magical Energy/ prana
 
|魔力
 
|魔力
|Ma lực/năng lượng ma thuật/ prana
+
|Ma Lực/năng lượng ma thuật/ prana
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 181: Dòng 206:
 
| height="19" |Mystic Code
 
| height="19" |Mystic Code
 
|礼装
 
|礼装
|Lễ Khí
+
|Lễ Khí/ Lễ Trang
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 189: Dòng 214:
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19"|Mystic Eye Killers
+
| height="19" |Mystic Eye Killers
 
|魔眼殺し
 
|魔眼殺し
 
|Sát Ma Nhãn
 
|Sát Ma Nhãn
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" |Noble Phantasm
+
| height="19" |Mystic Lock
  +
|ミスティック・ロック/ 魔術錠
|宝具/ ノウブル・ファンタズム
 
  +
|Mystic Lock/ Khóa Ma Thuật
|Bảo Khí
 
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 213: Dòng 238:
 
|Huyễn Tưởng Chủng
 
|Huyễn Tưởng Chủng
 
|[https://vi.wikipedia.org/wiki/Sinh_v%E1%BA%ADt_huy%E1%BB%81n_tho%E1%BA%A1i Sinh vật huyền thoại]
 
|[https://vi.wikipedia.org/wiki/Sinh_v%E1%BA%ADt_huy%E1%BB%81n_tho%E1%BA%A1i Sinh vật huyền thoại]
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Primeval Battery
  +
|原始電池
  +
|Pin Nguyên Thủy
  +
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Reality Marble/ Innate Bounded Field
 
| height="19" |Reality Marble/ Innate Bounded Field
Dòng 230: Dòng 260:
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Self-Geis Scroll
 
| height="19" |Self-Geis Scroll
|セルフギアス・スクロール
+
|セルフギアス・スクロール/ 自己強制証文
  +
|Self-Geis Scroll/ Văn Tự Cưỡng Chế Bản Thân
 
|
 
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Source Crest
  +
|源流刻印
  +
|Khắc Ấn Nguồn
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 239: Dòng 274:
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" |The dead
+
| height="19" |The Dead
 
|死者
 
|死者
 
|Tử Giả
 
|Tử Giả
Dòng 247: Dòng 282:
 
|真祖
 
|真祖
 
|Chân Tổ
 
|Chân Tổ
  +
|
  +
|-
  +
|Void  (Elemental)
  +
|空
  +
|Không (nguyên tố)
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 269: Dòng 309:
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Association/ Mage’s Association
 
| height="19" |Association/ Mage’s Association
|魔術協会
+
|魔術協会/ 魔術師協会
|Hiệp Hội/ Hiệp Hội Pháp Sư
+
|Hiệp Hội/ Hiệp Hội Ma Thuật/ Hiệp Hội Pháp Sư
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 319: Dòng 359:
 
| height="19" |Mage/ magus (plural: magi)
 
| height="19" |Mage/ magus (plural: magi)
 
|魔術師
 
|魔術師
|Pháp sư/ ma thuật
+
|Pháp sư/ Ma Thuật
 
|Trong một số bản dịch tiếng Anh, có trường hợp các từ như magician, sorcerer được dùng như từ đồng nghĩa với magus
 
|Trong một số bản dịch tiếng Anh, có trường hợp các từ như magician, sorcerer được dùng như từ đồng nghĩa với magus
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 329: Dòng 369:
 
| height="19" |Puppet Master
 
| height="19" |Puppet Master
 
|人形遣い
 
|人形遣い
  +
|Người Điều Khiển Rối
 
|
 
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Puppeteer
  +
|人形師
  +
|Hình Nhân Sư
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 343: Dòng 388:
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Tuner
 
| height="19" |Tuner
  +
|調律師
|
 
 
|Điều Hưởng Sư
 
|Điều Hưởng Sư
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Witch Doctor
 
| height="19" |Witch Doctor
  +
|呪術医
|
 
 
|Chú Thuật Y Sư
 
|Chú Thuật Y Sư
 
|
 
|
 
|}
 
|}
   
  +
==Ma Thuật==
== Bùa phép (Spell) ==
 
 
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" width="700"
 
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" width="700"
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 364: Dòng 409:
 
|錬金術
 
|錬金術
 
|Giả Kim Thuật
 
|Giả Kim Thuật
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Bestial Magecraft
  +
|獣性魔術
  +
|Ma Thuật Thú Tính
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Black magic/ Witchcraft
 
| height="19" |Black magic/ Witchcraft
  +
|ウィッチクラフト
|呪術
 
|Chú Thuật
+
|Chú Thuật/ Ma Thuật Hắc Ám
  +
|Cần đối chiếu với bản gốc để xác định Chú Thuật (呪術) và Ma Thuật Hắc Ám (黒魔術)
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Chaos Magic
  +
|混沌魔術
  +
|Ma Thuật Hỗn Độn
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Curse
 
| height="19" |Curse
  +
|呪詛
|
 
呪詛
 
 
|Nguyền Chú
 
|Nguyền Chú
 
|
 
|
Dòng 380: Dòng 434:
 
|
 
|
 
|Ma Thuật Thống Trị
 
|Ma Thuật Thống Trị
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Formula/ Spell
  +
|
  +
|Thuật Thức
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 408: Dòng 467:
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |One Count
 
| height="19" |One Count
  +
|ワンカウント/一小節
|
 
|One Count
+
|One Count/ Một Nhịp/ Một Câu Chú
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 433: Dòng 492:
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Single Action
 
| height="19" |Single Action
|シングルアクション
+
|シングルアクション/ 一工程
|Single Action
+
|Single-Action/ Một Công Đoạn
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" |Ten Count
+
| height="19" |Ten-Count: Instantaneous Contract
|テンカウント
+
|テンカウント/ 瞬間契約
|Ten Count
+
|Ten-Count: Khế Ước Tức Thời
 
|
 
|
 
|}
 
|}
   
 
== Các khoa ngành của Tháp Đồng Hồ ==
 
== Các khoa ngành của Tháp Đồng Hồ ==
 
 
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" width="700"
 
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" width="700"
 
|- height="40"
 
|- height="40"
| style="height:40px;width:59px;text-align:center;"|'''Ký hiệu'''
+
| style="height:40px;width:59px;text-align:center;" |'''Ký hiệu'''
| style="width:222px;text-align:center;"|'''Khoa ngành (Departments of Clock Tower)'''
+
| style="width:222px;text-align:center;" |'''Khoa ngành<br />(Faculties/Departments)'''
| style="width:99px;text-align:center;"|'''Phân Khoa (Faculties)'''
+
| style="width:99px;text-align:center;" |'''Khoa ngành<br />(tên hiệu)'''
| style="width:174px;text-align:center;"|'''Ban bộ (Departments of Mage's Association)'''
+
| style="width:174px;text-align:center;" |'''Phân Khoa<br />(Sub-Faculties/Departments)'''
 
|- height="38"
 
|- height="38"
| height="38" width="59"|I
+
| height="38" width="59" |I
| width="222"|General Fundamentals (全体基礎, Cơ Sở Toàn Thể)
+
| width="222" |General Fundamentals (全体基礎, Cơ Sở Toàn Thể)
| width="99"|Mystile (ミスティール)
+
| width="99" |Mystile<br />(ミスティール)
| width="174"|
+
| width="174" |
 
|- height="38"
 
|- height="38"
| height="38" width="59"|II
+
| height="38" width="59" |II
| width="222"|Individual Fundamentals (個体基礎, Cơ Sở Cá Thể)
+
| width="222" |Individual Fundamentals (個体基礎, Cơ Sở Cá Thể)
| width="99"|Solonea (ソロネア)
+
| width="99" |Solonea<br />(ソロネア)
| width="174"|
+
| width="174" |
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" width="59"|III
+
| height="19" width="59" |III
| width="222"|Spiritual Evocation (降霊, Phục Linh)
+
| width="222" |Spiritual Evocation (降霊, Phục Linh)
| width="99"|Eulyphis (ユリフィス)
+
| width="99" |Eulyphis<br />(ユリフィス)
| width="174"|Summoning (召喚科学, Triệu Hồi)
+
| width="174" |Summoning (召喚, Triệu Hồi)
 
|- height="38"
 
|- height="38"
| height="38" width="59"|IV
+
| height="38" width="59" |IV
| width="222"|Mineralogy/Geology (鉱石, Khoáng Vật/ Địa Chất Học)
+
| width="222" |Mineralogy/Geology (鉱石, Khoáng Vật)
| width="99"|Kishur (キシュア)
+
| width="99" |Kischur<br />(キシュア)
| width="174"|
+
| width="174" |
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" width="59"|V
+
| height="19" width="59" |V
| width="222"|Zoology (動物, Động Vật Học)
+
| width="222" |Zoology (動物, Động Vật)
| width="99"|Chimera (キメラ)
+
| width="99" |Chimera<br />(キメラ)
| width="174"|
+
| width="174" |
 
|- height="38"
 
|- height="38"
| height="38" width="59"|VI
+
| height="38" width="59" |VI
| width="222"|Anthropology/ Lore (伝承, Nhân Chủng Học)
+
| width="222" |Anthropology/ Lore (伝承, Truyền Thừa)
| width="99"|Brishisan (ブリシサン)
+
| width="99" |Brishisan<br />(ブリシサン)
| width="174"|
+
| width="174" |
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" width="59"|VII
+
| height="19" width="59" |VII
| width="222"|Botany (植物, Thực Vật Học)
+
| width="222" |Botany (植物, Thực Vật)
| width="99"|Yumina (ユミナ)
+
| width="99" |Yumina<br />(ユミナ)
| width="174"|
+
| width="174" |
 
|- height="38"
 
|- height="38"
| height="38" width="59"|VIII
+
| height="38" width="59" |VIII
| width="222"|Celestial body/ Astronomy (天体, Thiên Thể Học)
+
| width="222" |Celestial body/ Astronomy (天体, Thiên Thể)
| width="99"|Animusphere (アニムスフィア)
+
| width="99" |Animusphere<br />(アニムスフィア)
| width="174"|
+
| width="174" |
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" width="59"|IX
+
| height="19" width="59" |IX
| width="222"|Creation (創造, Sáng Tạo)
+
| width="222" |Creation (創造, Sáng Tạo)
| width="99"|Valuay (バリエ)
+
| width="99" |Valuay<br />(バリエ)
| width="174"|
+
| width="174" |
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" width="59"|X
+
| height="19" width="59" |X
| width="222"|Curse (呪詛, Nguyền Chú)
+
| width="222" |Curse (呪詛, Nguyền Chú)
| width="99"|Jigmarie (ジグマリエ)
+
| width="99" |Jigmarie<br />(ジグマリエ)
| width="174"|
+
| width="174" |
 
|- height="38"
 
|- height="38"
| height="38" width="59"|XI
+
| height="38" width="59" |XI
| width="222"|Archaeology (考古学, Khảo Cổ Học)
+
| width="222" |Archaeology (考古学, Khảo Cổ Học)
| width="99"|Astaire (アステア)
+
| width="99" |Astaire<br />(アステア)
| width="174"|Universal Research (Nghiên Cứu Toàn Diện)
+
| width="174" |Universal Research (Nghiên Cứu Toàn Diện)
 
|- height="38"
 
|- height="38"
| height="38" width="59"|XII
+
| height="38" width="59" |XII
| width="222"|Modern Magecraft Theories (現代魔術論, Lý Luận Ma Thuật Hiện Đại)
+
| width="222" |Modern Magecraft Theories (現代魔術論, Lý Luận Ma Thuật Hiện Đại)<br />Modern Magecraft (現代魔術, Ma Thuật Hiện Đại)
| width="99"|Nowich (ノリッジ)
+
| width="99" |Norwich<br />(ノリッジ)
| width="174"|
+
| width="174" |
  +
|- height="19"
  +
| height="19" width="59" |
  +
| width="222" |Policies (法政, Pháp Chính)
  +
| width="99" |
  +
| width="174" |
  +
|}
  +
===Các Môn Học===
  +
{| border="1" cellpadding="1" cellspacing="0" width="700"
  +
|- height="19"
  +
| style="height:19px;width:72px;text-align:center;" |'''Tiếng Anh'''
  +
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Tiếng Nhật'''
  +
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Tiếng Việt'''
  +
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Ghi chú'''
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Astrology
  +
|占星術
  +
|Chiêm Tinh Thuật
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Common magical knowledge
  +
|魔術全体の共通常識
  +
|Thường Thức Phổ Thông Về Toàn Thể Ma Thuật
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Contagious magecraft
  +
|感染魔術
  +
|Ma Thuật Truyền Nhiễm
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Divinity
  +
|神学
  +
|Thần Học
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Leyline studies
  +
|地脈
  +
|Địa Mạch
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Mana studies
  +
|マナ学
  +
|Mana Học
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Planetology
  +
|天体運営
  +
|Vận Hành Thiên Thể
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Sympathetic magecraft
  +
|類感魔術
  +
|Ma Thuật Giao Cảm
  +
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" width="59"|
 
| width="222"|Policies (法政, Pháp Chính)
 
| width="99"|
 
| width="174"|
 
 
|}
 
|}
 
I:
 
*Common magical knowledge: Bộ môn Khái Niệm Ma Thuật Thông Dụng
 
*Sympathetic magecraft: Bộ môn Cảm Thụ Ma Thuật
 
*Contagious magecraft: Bộ môn Dẫn Truyền Ma Thuật
 
*Leyline studies: Bộ môn Long Mạch Học
 
*Mana studies: Bộ môn Mana Học
 
VIII:
 
*Astrology: Bộ môn Chiêm Tinh
 
*Planetology: Bộ môn Thiên Văn Học Hành Tinh
 
*Divinity: Bộ môn Thần Học
 
 
 
   
 
==Hệ thống Cuộc Chiến Chén Thánh==
 
==Hệ thống Cuộc Chiến Chén Thánh==
Dòng 603: Dòng 697:
 
|Master
 
|Master
 
|Cấp bậc Master để nguyên văn
 
|Cấp bậc Master để nguyên văn
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Noble Phantasm
  +
|宝具/ ノウブル・ファンタズム
  +
|Bảo Khí/ Bảo Cụ
  +
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Servant
 
| height="19" |Servant
Dòng 627: Dòng 726:
 
|三騎士
 
|三騎士
 
|Tam Hiệp
 
|Tam Hiệp
  +
|
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |True Name
  +
|真名
  +
|Tên Thật/ Danh Tính
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 695: Dòng 799:
   
 
===Tên gọi===
 
===Tên gọi===
 
 
Tham khảo bản dịch của Ahnenerbe Café!: [https://docs.google.com/spreadsheets/d/1wFpQTFVDXEkzi61zJ5r4bXIat-VF_uRee2htyCHz9iE/edit#gid=0 Tên gọi của các Bảo Khí]
 
Tham khảo bản dịch của Ahnenerbe Café!: [https://docs.google.com/spreadsheets/d/1wFpQTFVDXEkzi61zJ5r4bXIat-VF_uRee2htyCHz9iE/edit#gid=0 Tên gọi của các Bảo Khí]
   
Dòng 708: Dòng 811:
 
| height="19" |De-materialize/ Spiritualize
 
| height="19" |De-materialize/ Spiritualize
 
|霊体化
 
|霊体化
|Linh Thể Hóa
+
|Linh thể hóa
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 732: Dòng 835:
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Saint Graph/ Spiritual Foundation
 
| height="19" |Saint Graph/ Spiritual Foundation
|霊基
+
|セイントグラフ/霊基
 
|Linh Cơ
 
|Linh Cơ
 
|
 
|
Dòng 764: Dòng 867:
 
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Tiếng Việt'''
 
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Tiếng Việt'''
 
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Ghi chú'''
 
| style="width:72px;text-align:center;" |'''Ghi chú'''
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Blade Wing Worm
  +
|翅刃虫
  +
|Sí Nhận Trùng
  +
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Chimera
 
| height="19" |Chimera
 
|キメラ
 
|キメラ
 
|Chimera
 
|Chimera
|
 
|- height="19"
 
| height="19" |Demon Beasts/ Monstrous Beasts
 
|魔獣
 
|Ma Thú
 
 
|
 
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
Dòng 792: Dòng 895:
 
| height="19" |Incubus/ Succubus
 
| height="19" |Incubus/ Succubus
 
|夢魔/ サキュバス
 
|夢魔/ サキュバス
  +
|Incubus/ Succubus
|Na/ Nữ Dâm Quỷ
 
  +
|
|Tùy theo văn cảnh mà có thể giữ nguyên tiếng Anh vì đây là từ phổ biến.
 
  +
|- height="19"
  +
| height="19" |Lust Worm
  +
|淫虫
  +
|Dâm Trùng
  +
|
 
|- height="19"
 
|- height="19"
| height="19" |Magical Beasts
+
| height="19" |Magical Beasts/ Monstrous Beasts
 
|魔獣
 
|魔獣
|*Ma Thú
+
|Ma Thú
  +
|
|Chưa xác minh được
 
 
|- height="19"
 
|- height="19"
 
| height="19" |Phantasmal Beasts
 
| height="19" |Phantasmal Beasts
Dòng 810: Dòng 918:
   
 
===Kỹ năng trường phái/ hệ phái (Class Skill)===
 
===Kỹ năng trường phái/ hệ phái (Class Skill)===
*Avenger (復讐者): Kẻ Phục Thù
+
;Avenger [復讐者]: Kẻ Phục Thù
*God's Resolution (神明議決): Nghị Quyết Thần Minh
+
;God's Resolution [神明議決]: Nghị Quyết Thần Minh
*Independent Action (単独行動): Hành Động Độc Lập
+
;Independent Action [単独行動]: Hành Động Độc Lập
*Item Construction/ Tool Creation (道具作成): Tạo Thành Dụng Phẩm
+
;Item Construction/ Tool Creation [道具作成]: Tạo Thành Dụng Phẩm
  +
;Item Construction (Revision) [道具作成(改)]: Tạo Thành Dụng Phẩm (cải biên)
*Mad Enhancement (狂化): Cuồng Hóa
 
  +
;Mad Enhancement [狂化]: Cuồng Hóa
*Magic Resistance (対魔力): Kháng Ma Lực
 
  +
;Magic Resistance [対魔力]: Kháng Ma Lực
*Presence Concealment (気配遮断): Che Dấu Hiện Diện
 
  +
;Presence Concealment [気配遮断]: Che Dấu Hiện Diện
*Riding (騎乗): Điều Khiển Vật Cưỡi
 
  +
;Riding [騎乗]: Điều Khiển Vật Cưỡi
*Territory Creation (陣地作成): Tạo Dựng Trận Địa
 
  +
;Territory Creation [陣地作成]: Tạo Dựng Trận Địa
*True Name Discernment (真名看破): Thấu Suốt Danh Tính
 
  +
;Territory Infringement [陣地蹂躙]: Xâm Phạm Trận Địa
  +
;True Name Discernment [真名看破]: Thấu Suốt Danh Tính
   
 
===Kỹ năng vốn có (Personal Skill)===
 
===Kỹ năng vốn có (Personal Skill)===
 
 
<div class="mw-collapsible mw-collapsed" data-expandtext="Xem" data-collapsetext="Ðóng" style="text-align:left;margin:5px20pxclear:both;font-size:100%;background:transparent;width:100%" id="mw-customcollapsible">
 
<div class="mw-collapsible mw-collapsed" data-expandtext="Xem" data-collapsetext="Ðóng" style="text-align:left;margin:5px20pxclear:both;font-size:100%;background:transparent;width:100%" id="mw-customcollapsible">
  +
;Aesthetics of the Last Spurt [追い込みの美学]: Mỹ Học Bứt Phá
 
  +
;Affections of the Goddess [女神の寵愛]: Sự Sủng Ái Của Nữ Thần
Aesthetics of the Last Spurt: Mỹ Học Bứt Phá
 
  +
;Battle Continuation [戦闘続行]: Duy Trì Chiến Đấu
 
  +
;Baptism Rite [洗礼咏唱]: Lời Phép Rửa Tội
Affections of the Goddess: Sự Sủng Ái Của Nữ Thần
 
  +
;Bravery/Valor [勇猛]: Dũng Mãnh
 
  +
;Charisma [カリスマ]: Uy Tín Lãnh Đạo
Battle Continuation: Duy Trì Chiến Đấu
 
  +
;Clairvoyance [千里眼]: Thiên Lý Nhãn
 
  +
;Contagion [感染]: Truyền Nhiễm
Baptism Rite: Lời Phép Rửa Tội
 
  +
;Crossing Arcadia [アルカディア越え]: Vượt Qua Arcadia
 
  +
;Demonic Defender of the State [護国の鬼将]: Quỷ Tướng Hộ Quốc
Bravery: Dũng Mãnh
 
  +
;Discernment of the Poor [貧者の見識]: Kiến Thức Kẻ Nghèo
 
  +
;Disciple of Elemental Spirits [精霊の弟子]: Học Trò Của Tinh Linh
Charisma: Uy Tín Lãnh Đạo
 
  +
;Disengage [仕切り直し]: Rút Lui Tái Chiến
 
  +
;Distortion [歪曲]: Biến Dị
Clairvoyance: Thiên Lý Nhãn
 
  +
;Divinity [神性]: Thần Tính
 
  +
;Double Summon [ダブルサモン]: Triệu Hồi Kép
Crossing Arcadia: Vượt Qua Arcadia
 
  +
;Dweller of Another Phase [異相の住人]:
 
  +
;Enchant [エンチャント]: Bùa Phép
Demonic Defender of the State: Quỷ Tướng Hộ Quốc
 
  +
;Era Observation [時代観察]: Quan Sát Thời Đại
 
  +
;Eternal Arms Mastership [無窮の武練]: Võ Luyện Vô Cùng
Discernment of the Poor: Kiến Thức Kẻ Nghèo
 
  +
;Evaporation of Sanity [理性蒸発]: Bốc Hơi Lý Trí
 
  +
;Evil Eye of the Abyss [深淵の邪視]: Ánh Nhìn Tà Ác Sâu Thẳm
Disciple of Elemental Spirits: Học Trò Của Tinh Linh
 
  +
;Expert of Many Specializations [専科百般]: Tinh Thông Bách Nghệ
 
  +
;Eye for Art [芸術審美]: Thẩm Mỹ Nghệ Thuật
Disengage: Rút Lui Tái Chiến
 
  +
;Eye of the Mind (True) [心眼(真)]: Tâm Nhãn (Thật)
 
  +
;Familiar (Doves) [使い魔(鳩)]: Khiển Sứ Linh (Bồ Câu)
Distortion: Biến Chất
 
  +
;Galvanism [ガルバニズム]: Điện Một Chiều
 
Divinity: Thần Tính
+
;Godspeed [神速]: Thần Tốc
  +
;Golden Rule [黄金律]: Quy Luật Vàng
 
  +
;Gourmand [美食家]: Mỹ Thực Gia
Double Summon: Triệu Hồi Kép
 
  +
;Guidance of the Netherworld [冥界の導き]: Sự Dẫn Dắt Của Minh Giới
 
  +
;Hero's Bridesmaid [英雄の介添]: Trợ Thủ Anh Hùng
Enchant: Bùa Phép
 
  +
;Honor of the Battered [被虐の誉れ]: Danh Dự Kẻ Bị Ngược Đãi
 
  +
;Hollow Lament of the Falsely Living [虚ろなる生者の嘆き]: Tiếng Sầu Than Của Vật Sống Trống Rỗng
Eternal Arms Mastership: Võ Luyện Vô Cùng
 
  +
;Illusionism [幻術]: Huyễn Thuật
 
  +
;Information Erasure [情報抹消]: Xóa Bỏ Thông Tin
Evaporation of Sanity: Bốc Hơi Lý Trí
 
  +
;Innocent Monster [無辜の怪獣]: Quái Vật Vô Tội
 
  +
;Innocent World [無辜の世界]: Thế Giới Vô Tội
Evil Eye of the Abyss:Ánh Nhìn Tà Ác Sâu Thẳm
 
  +
;Instinct [直感]: Trực Giác
 
  +
;The King's Men [国王一座]: Đoàn Kịch Của Nhà Vua
Expert of Many Specializations: Tinh Thông Bách Nghệ
 
  +
;Librarian of Stored Knowledge [蔵知の司書]: Thủ Thư Của Kho Tàng Tri Thức
 
  +
;Lightning Conqueror [雷の征服者]: Kẻ Chinh Phục Sấm Sét
Eye for Art: Thẩm Mỹ Nghệ Thuật
 
  +
;Lionheart [獅子心]: Sư Tử Tâm
 
  +
;Love Spot [愛の黒子]: Nốt Ruồi Tình Ái
Eye of the Mind (True): Tâm Nhãn (Thật)
 
  +
;Mana Burst [魔力放出]: Bộc Phát Ma Lực
 
  +
;Mana Burst (Flames) [魔力放出(炎)]: Bộc Phát Ma Lực (lửa)
Familiar (Doves): Khiển Sứ Linh (Bồ Câu)
 
  +
;Mental Pollution [精神汚染]: Ô Nhiễm Tinh Thần
 
  +
;Military Tactics [軍略]: Chiến Thuật Quân Sự
Galvanism: Điện Một Chiều
 
  +
;Monstrous Strength [怪力]: Quái Lực
 
  +
;Murderer of the Misty Night [霧夜の殺人]: Sát Nhân Đêm Sương Mù
Golden Rule: Quy Luật Vàng
 
  +
;Numerology [数秘術]: Thần Số Học
 
  +
;Presence Detection [気配感知]: Cảm Nhận Hiện Diện
Hero's Bridesmaid: Trợ Thủ Anh Hùng
 
  +
;Primordial Rune [原初のルーン]: Rune Nguyên Sơ
 
  +
;Protection of the Fairies [精霊の加護]: Sự Bảo Hộ Của Tinh Linh
Honor of the Battered: Danh Dự Kẻ Bị Ngược Đãi
 
  +
;Protection of the Sun God [太陽神の加護]: Sự Bảo Hộ Của Thần Mặt Trời
 
  +
;Revelation [啓示]: Mặc Khải
Hollow Lament of the Falsely Living: Tiếng Sầu Than Của Vật Sống Trống Rỗng
 
  +
;Saint [聖人]: Thánh Nhân
 
  +
;Self-Preservation [自己保存]: Tự Bảo Toàn
Illusionism: Huyễn Thuật
 
  +
;Shadow Lantern [影灯籠]: Đèn Lồng Bóng Ảnh
 
  +
;Surgical Procedure [外科手術]: Phẫu Thuật Ngoại Khoa
Information Erasure: Xóa Bỏ Thông Tin
 
  +
;Talented in Every Field [驥足百般]: Tài Giỏi Vẹn Toàn
 
  +
;Thousand Faces [千貌]: Nghìn Mặt
Instinct: Trực Giác
 
  +
;Transfiguration [変容]: Thay Đổi Dung Mạo
 
  +
;Triumphant Return of the Sword [剣の凱旋]: Sự Khải Hoàn Của Thanh Kiếm
The King's Men: Đoàn Kịch Của Nhà Vua
 
  +
;Uncrowned Arms Mastership [無冠の武芸]: Võ Nghệ Không Ngai
 
  +
;Universal Bird's-Eye [万象俯瞰]:
Librarian of Stored Knowledge: Thủ Thư Của Kho Tàng Tri Thức
 
  +
;Wanderer of the Misty Night [霧夜の散歩者]: Kẻ Lang Thang Đêm Sương Mù
 
  +
;Watcher [番人]: Người Canh Gác
Lightning Conqueror: Kẻ Chinh Phục Sấm Sét
 
  +
;Wisdom of Divine Gift [神授の智慧]: Trí Tuệ Thần Ban
 
  +
;Zealotry/Fanaticism [狂信]: Cuồng Tín
Love Spot: Nốt Ruồi Tình Ái
 
  +
;○○○○○○○'s Trials [○○○○○○○の試練]: Thử Thách Của ○○○○○○○
 
Mana Burst: Bộc Phát Ma Lực
 
 
Mana Burst (Flames): Bộc Phát Ma Lực (lửa)
 
 
Mental Pollution: Ô Nhiễm Tinh Thần
 
 
Military Tactics: Chiến Thuật Quân Sự
 
 
Monstrous Strength: Quái Lực
 
 
Murderer of the Misty Night: Sát Nhân Đêm Sương Mù
 
 
Numerology: Thần Số Hoc
 
 
Presence Detection: Cảm Nhận Hiện Diện
 
 
Primordial Rune: Rune Nguyên Sơ
 
 
Protection of the Fairies: Tinh Linh Bảo Hộ
 
 
Protection of the Sun God: Sự Bảo Hộ Của Thần Mặt Trời
 
 
Revelation: Mặc Khải
 
 
Saint: Thánh Nhân
 
 
Self-Preservation: Tự Bảo Toàn
 
 
Shadow Lantern: Đèn Lồng Bóng Ảnh
 
 
Surgical Procedure: Phẫu Thuật Ngoại Khoa
 
 
Thousand Faces: Nghìn Mặt
 
 
Transfiguration: Thay Đổi Dung Mạo
 
 
Triumphant Return of the Sword: Sự Khải Hoàn Của Thanh Kiếm
 
 
Uncrowned Arms Mastership: Võ Nghệ Không Ngai
 
 
Wanderer of the Misty Night: Kẻ Lang Thang Đêm Sương Mù
 
 
Wisdom of Divine Gift: Trí Tuệ Thần Ban
 
 
Zealotry/Fanaticism: Cuồng Tín
 
 
</div>
 
</div>
   

Phiên bản lúc 12:19, ngày 7 tháng 7 năm 2020

Lưu ý:

  • Chỉ liệt kê các thuật ngữ trong Light Novel.
  • Xếp thứ tự theo cột tiếng Anh.
  • Tên tiếng Việt chủ yếu được dịch từ tiếng Nhật.
  • Phần ghi chú không giải nghĩa mà chỉ hướng dẫn cách sử dụng.

Thuật ngữ chung

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Affinity/ Alignment (Elemental) 属性 Thuộc Tính (của nguyên tố) Khác với Thiên Tính (Alignment) của Servant.

Bản eng đôi khi đơn giản hóa thành "sở hữu Nguyên Tố" thay vì "sở hữu Thuộc Tính".
Double Affinity: Thuộc Tính Kép
Triple Affinity: Thuộc Tính Bội Ba

Akashic Records/ Spiral of Origin/ Swirl of Root アカシックレコード/ 根源の渦 Tàng Thư Akasha/ Vòng Xoáy Căn Nguyên
Anti-hero 反英雄 Phản Anh Hùng
Automata 自動人形 Hình nhân tự động
Average One 五大元素使い Ngũ Đại Nguyên Tố Sư
Black Key 黒鍵 Hắc Kiện
Blood-sucker/ blood-sucking Demon/ vampire 吸血種/ 吸血鬼 Hấp Huyết Quỷ/ quỷ hút máu/ Ma Cà Rồng
Book of the False Attendant 偽臣の書 Sách Ngụy Thần
Bounded Field 結界 Kết Giới
Conceptual Weapon 概念武装 Vũ Khí Khái Niệm
Counter Force/ Deterrent Force 抑止力 Ức Chỉ Lực
Crest Splitting 株分け Phân Ghép (Khắc Ấn Nguồn)
Crest Worm 刻印虫 Khắc Ấn Trùng
Dead Apostle 死徒 Tử Đồ
Demon Realm 魔境 Ma Cảnh
Divine Construct 神造兵装/ 神造兵器 Binh Khí Thần Tạo
Enforcer/ Sealing Designation Enforcer 実行者 Chấp Hành Giả
Executor 代行者 Thừa Hành Giả
Exorcist エクソシスト Thầy Trừ Tà
Familiar 使い魔 Khiển Sứ Linh, Sử Ma
Ghoul/ Corpse-eating Demon 食屍鬼 hoặc 屍食鬼 Quỷ Ăn Xác
God's Word/ Unified Language 統一言語 Ngôn Ngữ Thống Nhất Phân biệt với Thần Ngôn (Divine Words)
Golem ゴーレム Golem
Greater Magic Formula 大魔術式 Đại Ma Thuật thức
Grimoire Ma Thư
Homunculus (Plural: Homunculi) ホムンクルス Homunculus (số nhiều: Homunculi)
Imaginary Number (Elemental) 虚数 Số Ảo (nguyên tố)
Implant (Magic Crest) 移植 Cấy Ghép (Khắc Ấn Ma Thuật)
Leyline 龍脈/霊脈/地脈 Long mạch/ Linh mạch/ Địa mạch Thuật ngữ khác nhau nhưng bản eng chỉ có 1 cách dịch, từ này muốn dịch phải dựa vào bản gốc
Lord ロード Lord
Magecraft/ Thaumaturgy 魔術 Ma Thuật
Magic 魔法 Ma Pháp Third Magic: Đệ Tam Ma Pháp
Magic circle 魔法円 hoặc 魔法陣 "Vòng Tròn Ma Pháp" hoặc "Ma Pháp Trận" Từ này cần đối chiếu bản gốc, nhưng nghĩa không đổi
Magic Circuit 魔術回路 Mạch Ma Thuật
Magic Crest 魔術刻印 Khắc Ấn Ma Thuật
Magical Energy/ prana 魔力 Ma Lực/năng lượng ma thuật/ prana
Mana Crystal Tinh Thể Ma Lực
Mystery 神秘 Thần Bí
Mystic Code 礼装 Lễ Khí/ Lễ Trang
Mystic Eye 魔眼 Ma Nhãn
Mystic Eye Killers 魔眼殺し Sát Ma Nhãn
Mystic Lock ミスティック・ロック/ 魔術錠 Mystic Lock/ Khóa Ma Thuật
Occult Huyền Bí List of occult terms
Origin 起源 Khởi Nguyên
Phantasmal Species 幻想種 Huyễn Tưởng Chủng Sinh vật huyền thoại
Primeval Battery 原始電池 Pin Nguyên Thủy
Reality Marble/ Innate Bounded Field 固有結界 Cố Hữu Kết Giới
Root 根源 Căn Nguyên
Sealing Designation 封印指定 Phong Ấn Chỉ Định
Self-Geis Scroll セルフギアス・スクロール/ 自己強制証文 Self-Geis Scroll/ Văn Tự Cưỡng Chế Bản Thân
Source Crest 源流刻印 Khắc Ấn Nguồn
Spiritual Land 霊地 Linh Địa
The Dead 死者 Tử Giả
True Ancestor 真祖 Chân Tổ
Void  (Elemental) Không (nguyên tố)
Workshop 工房 Xưởng phép

Các tổ chức

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Assembly of the Eighth Sacrament 第八秘蹟会 Hội Bí Tích Thứ Tám
Association/ Mage’s Association 魔術協会/ 魔術師協会 Hiệp Hội/ Hiệp Hội Ma Thuật/ Hiệp Hội Pháp Sư
Atlas Academy アトラス院 Học Viện Atlas
Burial Agency 埋葬機関 Cơ Quan Mai Táng
Church/ Holy Church 聖堂教会 Giáo Hội/ Giáo Hội Thánh Đường
Shura’s Den Sào Huyệt Shura
Twenty-seven Dead Apostle Ancestors 死徒二十七祖 Hai Mươi Bảy Tử Tông
Wandering Sea 彷徨海 Vùng Biển Lang Thang

Pháp sư

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Heretic Pháp sư tà đạo Mặc dù heretic trong tiếng Anh là "dị giáo", nhưng ma thuật không phải là tôn giáo nên ở đây thay bằng những từ như dị đạo, tà đạo, tà môn…
Mage/ magus (plural: magi) 魔術師 Pháp sư/ Ma Thuật Sư Trong một số bản dịch tiếng Anh, có trường hợp các từ như magician, sorcerer được dùng như từ đồng nghĩa với magus
Magic user/ Magician 魔法使い Phù Thủy
Puppet Master 人形遣い Người Điều Khiển Rối
Puppeteer 人形師 Hình Nhân Sư
Shaman/ wizard/ witch 呪術師 Chú Thuật Sư
Spellcaster 魔術使い Thuật Sĩ
Tuner 調律師 Điều Hưởng Sư
Witch Doctor 呪術医 Chú Thuật Y Sư

Ma Thuật

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Alchemy 錬金術 Giả Kim Thuật
Bestial Magecraft 獣性魔術 Ma Thuật Thú Tính
Black magic/ Witchcraft ウィッチクラフト Chú Thuật/ Ma Thuật Hắc Ám Cần đối chiếu với bản gốc để xác định Chú Thuật (呪術) và Ma Thuật Hắc Ám (黒魔術)
Chaos Magic 混沌魔術 Ma Thuật Hỗn Độn
Curse 呪詛 Nguyền Chú
Domination Magecraft Ma Thuật Thống Trị
Formula/ Spell Thuật Thức
Healing Magecraft 治癒魔術 Ma Thuật Chữa Trị
Hypnosis Thôi Miên
Innate Time Control 固有時制御 Cưỡng Chế Thời Gian Thực
Jewel Magecraft 宝石魔術 Ma Thuật Bảo Thạch
Necromancy ネクロマンシー/ 死霊魔術 Tử Linh Thuật
One Count ワンカウント/一小節 One Count/ Một Nhịp/ Một Câu Chú
Projection 投影 Chiếu Ảnh
Reinforcement 強化 Cường Hóa
Rune ルーン Rune
Self-hypnosis Tự Thôi Miên
Single Action シングルアクション/ 一工程 Single-Action/ Một Công Đoạn
Ten-Count: Instantaneous Contract テンカウント/ 瞬間契約 Ten-Count: Khế Ước Tức Thời

Các khoa ngành của Tháp Đồng Hồ

Ký hiệu Khoa ngành
(Faculties/Departments)
Khoa ngành
(tên hiệu)
Phân Khoa
(Sub-Faculties/Departments)
I General Fundamentals (全体基礎, Cơ Sở Toàn Thể) Mystile
(ミスティール)
II Individual Fundamentals (個体基礎, Cơ Sở Cá Thể) Solonea
(ソロネア)
III Spiritual Evocation (降霊, Phục Linh) Eulyphis
(ユリフィス)
Summoning (召喚, Triệu Hồi)
IV Mineralogy/Geology (鉱石, Khoáng Vật) Kischur
(キシュア)
V Zoology (動物, Động Vật) Chimera
(キメラ)
VI Anthropology/ Lore (伝承, Truyền Thừa) Brishisan
(ブリシサン)
VII Botany (植物, Thực Vật) Yumina
(ユミナ)
VIII Celestial body/ Astronomy (天体, Thiên Thể) Animusphere
(アニムスフィア)
IX Creation (創造, Sáng Tạo) Valuay
(バリュエ)
X Curse (呪詛, Nguyền Chú) Jigmarie
(ジグマリエ)
XI Archaeology (考古学, Khảo Cổ Học) Astaire
(アステア)
Universal Research (Nghiên Cứu Toàn Diện)
XII Modern Magecraft Theories (現代魔術論, Lý Luận Ma Thuật Hiện Đại)
Modern Magecraft (現代魔術, Ma Thuật Hiện Đại)
Norwich
(ノーリッジ)
Policies (法政, Pháp Chính)

Các Môn Học

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Astrology 占星術 Chiêm Tinh Thuật
Common magical knowledge 魔術全体の共通常識 Thường Thức Phổ Thông Về Toàn Thể Ma Thuật
Contagious magecraft 感染魔術 Ma Thuật Truyền Nhiễm
Divinity 神学 Thần Học
Leyline studies 地脈 Địa Mạch
Mana studies マナ学 Mana Học
Planetology 天体運営 Vận Hành Thiên Thể
Sympathetic magecraft 類感魔術 Ma Thuật Giao Cảm

Hệ thống Cuộc Chiến Chén Thánh

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Catalyst 触媒 Vật dẫn/ vật xúc tác
Class クラス Trường phái, hệ phái Các tên trường phái để nguyên văn
Command Spells/ Seals 令呪 Lệnh Chú
Dress of Heaven 天の衣 Y Phục Thiên Đường
Extra class エクストラクラス Trường phái phụ thêm
Four Cavalry 四騎 Tứ Kỵ
Great Holy Grail War 聖杯大戦 Đại Chiến Chén Thánh
Greater Grail 大聖杯 Đại Chén Thánh
Heaven’s Feel ヘブンズフィール Heaven’s Feel
Holy Grail War 聖杯戦争 Cuộc Chiến Chén Thánh
Holy Grail/ Grail 聖杯 Chén Thánh
Lesser Grail 小聖杯 Tiểu Chén Thánh
Master マスター Master Cấp bậc Master để nguyên văn
Noble Phantasm 宝具/ ノウブル・ファンタズム Bảo Khí/ Bảo Cụ
Servant サーヴァント Servant
Spirit Board 霊器盤 Linh Khí Bàn
Subcategory Holy Grail 亜種聖杯 Chén Thánh Á Chủng
Three Founding Families 始まりの御三家 Ngự Tam Gia/ Ngự Tam Gia Khởi Thủy
Three Knight 三騎士 Tam Hiệp
True Name 真名 Tên Thật/ Danh Tính
Vessel Vật chứa

Bảo Khí

Ghi chú: Dưới đây chỉ là danh sách giản lược. Xem trang tổng hợp đầy đủ tại TYPE-MOON WIKIA.

Phân loại

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt
Anti-Army (Self) Noble Phantasm 対軍(自身)宝具 Bảo Khí (tự) Chống Quân
Anti-Army Noble Phantasm 対軍宝具 Bảo Khí Chống Quân
Anti-Divine Noble Phantasm/ Anti-God 対神宝具 Bảo Khí Khắc Thần
Anti-Fortress Noble Phantasm/ Anti-Castle 対城宝具 Bảo Khí Phá Thành
Anti-Principle Noble Phantasm 対理宝具 Bảo Khí Đối Lý
Anti-Purge Noble Phantasm 対粛清宝具 Bảo Khí Chống Thanh Tẩy
Anti-Unit (Self) Noble Phantasm 対人(自身)宝具 Bảo Khí (tự) Kháng Nhân
Anti-Unit Noble Phantasm/ Anti-Person 対人宝具 Bảo Khí Kháng Nhân
Anti-World Noble Phantasm 対界宝具 Bảo Khí Diệt Thế
Barrier Noble Phantasm 結界宝具 Bảo Khí Kết Giới
Suicide Attack Noble Phantasm 特攻宝具 Bảo Khí Hi Sinh
Unknown 不明 Bất Phân

Tên gọi

Tham khảo bản dịch của Ahnenerbe Café!: Tên gọi của các Bảo Khí

Các loại "Linh"

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
De-materialize/ Spiritualize 霊体化 Linh thể hóa
Elemental/ Spirit 精霊 Tinh Linh
Evil Spirit 悪霊 Ác Linh
Heroic Spirit 英霊 Anh Linh
Materialize 実体化 Thực thể hóa
Saint Graph/ Spiritual Foundation セイントグラフ/霊基 Linh Cơ
Soul Linh Hồn
Spiritual Body 霊体 Linh Thể
Spiritual Core 霊核 Linh Hạch
Throne/ Throne of Heroes 英霊の座 Anh Linh Tọa

Huyễn Tưởng Chủng

Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Việt Ghi chú
Blade Wing Worm 翅刃虫 Sí Nhận Trùng
Chimera キメラ Chimera
Divine Beasts 神獣 Thần Thú
Fairies 妖精 Yêu Tinh
Hydra ヒュドラー Hydra
Incubus/ Succubus 夢魔/ サキュバス Incubus/ Succubus
Lust Worm 淫虫 Dâm Trùng
Magical Beasts/ Monstrous Beasts 魔獣 Ma Thú
Phantasmal Beasts 幻獣 Huyễn Thú

Các kỹ năng của Servant

Ghi chú: Dưới đây chỉ là danh sách giản lược. Xem trang tổng hợp đầy đủ tại TYPE-MOON WIKI.

Kỹ năng trường phái/ hệ phái (Class Skill)

Avenger [復讐者]
Kẻ Phục Thù
God's Resolution [神明議決]
Nghị Quyết Thần Minh
Independent Action [単独行動]
Hành Động Độc Lập
Item Construction/ Tool Creation [道具作成]
Tạo Thành Dụng Phẩm
Item Construction (Revision) [道具作成(改)]
Tạo Thành Dụng Phẩm (cải biên)
Mad Enhancement [狂化]
Cuồng Hóa
Magic Resistance [対魔力]
Kháng Ma Lực
Presence Concealment [気配遮断]
Che Dấu Hiện Diện
Riding [騎乗]
Điều Khiển Vật Cưỡi
Territory Creation [陣地作成]
Tạo Dựng Trận Địa
Territory Infringement [陣地蹂躙]
Xâm Phạm Trận Địa
True Name Discernment [真名看破]
Thấu Suốt Danh Tính

Kỹ năng vốn có (Personal Skill)

Aesthetics of the Last Spurt [追い込みの美学]
Mỹ Học Bứt Phá
Affections of the Goddess [女神の寵愛]
Sự Sủng Ái Của Nữ Thần
Battle Continuation [戦闘続行]
Duy Trì Chiến Đấu
Baptism Rite [洗礼咏唱]
Lời Phép Rửa Tội
Bravery/Valor [勇猛]
Dũng Mãnh
Charisma [カリスマ]
Uy Tín Lãnh Đạo
Clairvoyance [千里眼]
Thiên Lý Nhãn
Contagion [感染]
Truyền Nhiễm
Crossing Arcadia [アルカディア越え]
Vượt Qua Arcadia
Demonic Defender of the State [護国の鬼将]
Quỷ Tướng Hộ Quốc
Discernment of the Poor [貧者の見識]
Kiến Thức Kẻ Nghèo
Disciple of Elemental Spirits [精霊の弟子]
Học Trò Của Tinh Linh
Disengage [仕切り直し]
Rút Lui Tái Chiến
Distortion [歪曲]
Biến Dị
Divinity [神性]
Thần Tính
Double Summon [ダブルサモン]
Triệu Hồi Kép
Dweller of Another Phase [異相の住人]
Enchant [エンチャント]
Bùa Phép
Era Observation [時代観察]
Quan Sát Thời Đại
Eternal Arms Mastership [無窮の武練]
Võ Luyện Vô Cùng
Evaporation of Sanity [理性蒸発]
Bốc Hơi Lý Trí
Evil Eye of the Abyss [深淵の邪視]
Ánh Nhìn Tà Ác Sâu Thẳm
Expert of Many Specializations [専科百般]
Tinh Thông Bách Nghệ
Eye for Art [芸術審美]
Thẩm Mỹ Nghệ Thuật
Eye of the Mind (True) [心眼(真)]
Tâm Nhãn (Thật)
Familiar (Doves) [使い魔(鳩)]
Khiển Sứ Linh (Bồ Câu)
Galvanism [ガルバニズム]
Điện Một Chiều
Godspeed [神速]
Thần Tốc
Golden Rule [黄金律]
Quy Luật Vàng
Gourmand [美食家]
Mỹ Thực Gia
Guidance of the Netherworld [冥界の導き]
Sự Dẫn Dắt Của Minh Giới
Hero's Bridesmaid [英雄の介添]
Trợ Thủ Anh Hùng
Honor of the Battered [被虐の誉れ]
Danh Dự Kẻ Bị Ngược Đãi
Hollow Lament of the Falsely Living [虚ろなる生者の嘆き]
Tiếng Sầu Than Của Vật Sống Trống Rỗng
Illusionism [幻術]
Huyễn Thuật
Information Erasure [情報抹消]
Xóa Bỏ Thông Tin
Innocent Monster [無辜の怪獣]
Quái Vật Vô Tội
Innocent World [無辜の世界]
Thế Giới Vô Tội
Instinct [直感]
Trực Giác
The King's Men [国王一座]
Đoàn Kịch Của Nhà Vua
Librarian of Stored Knowledge [蔵知の司書]
Thủ Thư Của Kho Tàng Tri Thức
Lightning Conqueror [雷の征服者]
Kẻ Chinh Phục Sấm Sét
Lionheart [獅子心]
Sư Tử Tâm
Love Spot [愛の黒子]
Nốt Ruồi Tình Ái
Mana Burst [魔力放出]
Bộc Phát Ma Lực
Mana Burst (Flames) [魔力放出(炎)]
Bộc Phát Ma Lực (lửa)
Mental Pollution [精神汚染]
Ô Nhiễm Tinh Thần
Military Tactics [軍略]
Chiến Thuật Quân Sự
Monstrous Strength [怪力]
Quái Lực
Murderer of the Misty Night [霧夜の殺人]
Sát Nhân Đêm Sương Mù
Numerology [数秘術]
Thần Số Học
Presence Detection [気配感知]
Cảm Nhận Hiện Diện
Primordial Rune [原初のルーン]
Rune Nguyên Sơ
Protection of the Fairies [精霊の加護]
Sự Bảo Hộ Của Tinh Linh
Protection of the Sun God [太陽神の加護]
Sự Bảo Hộ Của Thần Mặt Trời
Revelation [啓示]
Mặc Khải
Saint [聖人]
Thánh Nhân
Self-Preservation [自己保存]
Tự Bảo Toàn
Shadow Lantern [影灯籠]
Đèn Lồng Bóng Ảnh
Surgical Procedure [外科手術]
Phẫu Thuật Ngoại Khoa
Talented in Every Field [驥足百般]
Tài Giỏi Vẹn Toàn
Thousand Faces [千貌]
Nghìn Mặt
Transfiguration [変容]
Thay Đổi Dung Mạo
Triumphant Return of the Sword [剣の凱旋]
Sự Khải Hoàn Của Thanh Kiếm
Uncrowned Arms Mastership [無冠の武芸]
Võ Nghệ Không Ngai
Universal Bird's-Eye [万象俯瞰]
Wanderer of the Misty Night [霧夜の散歩者]
Kẻ Lang Thang Đêm Sương Mù
Watcher [番人]
Người Canh Gác
Wisdom of Divine Gift [神授の智慧]
Trí Tuệ Thần Ban
Zealotry/Fanaticism [狂信]
Cuồng Tín
○○○○○○○'s Trials [○○○○○○○の試練]
Thử Thách Của ○○○○○○○



(còn cập nhật)