nKhông có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan apiedit |
(Vòng Xoáy Khởi Nguyên là không đúng, cần phân biệt rõ với Căn Nguyên) Thẻ: rte-source |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
(Thuật ngữ không bao gồm chú giải và các thuật ngữ NasuVerse không xuất hiện trong Light Novel) |
(Thuật ngữ không bao gồm chú giải và các thuật ngữ NasuVerse không xuất hiện trong Light Novel) |
||
− | Akashic Records/Swirl of Root/Spiral of Origin: Tàng Thư Akasha/Vòng Xoáy Căn |
+ | Akashic Records/Swirl of Root/Spiral of Origin: Tàng Thư Akasha/Vòng Xoáy Căn Nguyên |
+ | |||
+ | Origin: Khởi Nguyên |
||
+ | |||
+ | Root: Căn Nguyên |
||
Altar/pedestal: Vòng tròn ma thuật |
Altar/pedestal: Vòng tròn ma thuật |
||
Dòng 9: | Dòng 13: | ||
Association/Mage’s Association: Hiệp Hội/Hiệp Hội Pháp Sư |
Association/Mage’s Association: Hiệp Hội/Hiệp Hội Pháp Sư |
||
− | Black |
+ | Black Key: Hắc Kiện |
Bounded Field: Kết giới |
Bounded Field: Kết giới |
||
Dòng 16: | Dòng 20: | ||
Class: Trường phái, hệ phái. (Các tên trường phái để nguyên văn) |
Class: Trường phái, hệ phái. (Các tên trường phái để nguyên văn) |
||
+ | |||
⚫ | |||
Command Spells/Seals: Lệnh Chú |
Command Spells/Seals: Lệnh Chú |
||
Dòng 28: | Dòng 34: | ||
Familiar: Khiển Sứ Linh |
Familiar: Khiển Sứ Linh |
||
+ | |||
⚫ | |||
Greater Grail: Đại Chén Thánh |
Greater Grail: Đại Chén Thánh |
||
Dòng 36: | Dòng 44: | ||
Lord El-Melloi: Cái này không cần dịch, vì "Lord" là một chức vụ trong Hiệp Hội và nguyên văn bản gốc cũng để "Lord". |
Lord El-Melloi: Cái này không cần dịch, vì "Lord" là một chức vụ trong Hiệp Hội và nguyên văn bản gốc cũng để "Lord". |
||
− | |||
⚫ | |||
Magic Crest: Khắc Ấn Ma Thuật |
Magic Crest: Khắc Ấn Ma Thuật |
||
Dòng 43: | Dòng 49: | ||
Magic Circuit: Mạch Ma Thuật |
Magic Circuit: Mạch Ma Thuật |
||
− | Magecraft/Thaumaturgy |
+ | Magecraft/Thaumaturgy: Ma Thuật |
+ | Magic: Ma Pháp |
||
⚫ | |||
Mystic Code: Lễ Khí |
Mystic Code: Lễ Khí |
Phiên bản lúc 10:33, ngày 14 tháng 12 năm 2016
(Thuật ngữ không bao gồm chú giải và các thuật ngữ NasuVerse không xuất hiện trong Light Novel)
Akashic Records/Swirl of Root/Spiral of Origin: Tàng Thư Akasha/Vòng Xoáy Căn Nguyên
Origin: Khởi Nguyên
Root: Căn Nguyên
Altar/pedestal: Vòng tròn ma thuật
Assembly of the Eighth Sacrament: Hội Bí Tích Thứ Tám
Association/Mage’s Association: Hiệp Hội/Hiệp Hội Pháp Sư
Black Key: Hắc Kiện
Bounded Field: Kết giới
Catalyst: Vật dẫn, vật xúc tác
Class: Trường phái, hệ phái. (Các tên trường phái để nguyên văn)
Master, Servant: (để nguyên văn)
Command Spells/Seals: Lệnh Chú
Conceptual Weapons: Vũ Khí Khái Niệm
Crest Worm: Khắc Ấn Trùng
Dead Apostle: Tử Đồ
Executor: Thừa Hành Giả
Familiar: Khiển Sứ Linh
Lesser Grail: Tiểu Chén Thánh
Greater Grail: Đại Chén Thánh
Heroic Spirit: Anh Linh, Linh Hồn Anh Hùng
Church/Holy Church: Giáo Hội/Giáo Hội Thánh Đường
Lord El-Melloi: Cái này không cần dịch, vì "Lord" là một chức vụ trong Hiệp Hội và nguyên văn bản gốc cũng để "Lord".
Magic Crest: Khắc Ấn Ma Thuật
Magic Circuit: Mạch Ma Thuật
Magecraft/Thaumaturgy: Ma Thuật
Magic: Ma Pháp
Mystic Code: Lễ Khí
Noble Phantasm: Bảo Khí
Reality Marble: Cố Hữu Kết Giới
Sealing Designation: Phong Ấn Chỉ Định
Shura’s Den: Sào Huyệt Shura
Three Founding Families: Ngự Tam Gia/Tam Gia Khởi Thủy
The magus who had wandered off from the right path: pháp sư tà đạo (đạo ở đây là lý tưởng, không phải giáo phái)
(còn cập nhật)
*Tham khảo: Type-moon Wiki