(Thuật ngữ không bao gồm chú giải và các thuật ngữ NasuVerse không xuất hiện trong Light Novel)
Akashic Records/Swirl of Root/Spiral of Origin: Tàng Thư Akasha/Vòng Xoáy Căn Nguyên
Origin: Khởi Nguyên
Root: Căn Nguyên
Altar/pedestal: Vòng tròn ma thuật
Assembly of the Eighth Sacrament: Hội Bí Tích Thứ Tám
Association/Mage’s Association: Hiệp Hội/Hiệp Hội Pháp Sư
Black Key: Hắc Kiện
Bounded Field: Kết giới
Catalyst: Vật dẫn, vật xúc tác
Class: Trường phái, hệ phái. (Các tên trường phái để nguyên văn)
Master, Servant: (để nguyên văn)
Command Spells/Seals: Lệnh Chú
Conceptual Weapons: Vũ Khí Khái Niệm
Crest Worm: Khắc Ấn Trùng
Dead Apostle: Tử Đồ
Executor: Thừa Hành Giả
Familiar: Khiển Sứ Linh
Lesser Grail: Tiểu Chén Thánh
Greater Grail: Đại Chén Thánh
Heroic Spirit: Anh Linh, Linh Hồn Anh Hùng
Church/Holy Church: Giáo Hội/Giáo Hội Thánh Đường
Lord El-Melloi: Cái này không cần dịch, vì "Lord" là một chức vụ trong Hiệp Hội và nguyên văn bản gốc cũng để "Lord".
Magic Crest: Khắc Ấn Ma Thuật
Magic Circuit: Mạch Ma Thuật
Magecraft/Thaumaturgy: Ma Thuật
Magic: Ma Pháp
Mystic Code: Lễ Khí
Noble Phantasm: Bảo Khí
Reality Marble: Cố Hữu Kết Giới
Sealing Designation: Phong Ấn Chỉ Định
Shura’s Den: Sào Huyệt Shura
Three Founding Families: Ngự Tam Gia/Tam Gia Khởi Thủy
The magus who had wandered off from the right path: pháp sư tà đạo (đạo ở đây là lý tưởng, không phải giáo phái)
(còn cập nhật)
*Tham khảo: Type-moon Wiki