n ((via AWB script)) Thẻ: apiedit |
Thẻ: Soạn thảo trực quan apiedit |
||
Dòng 126: | Dòng 126: | ||
*30 tháng 9 năm 2012 |
*30 tháng 9 năm 2012 |
||
− | + | *Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 025 |
|
+ | :* 27 tháng 10 năm 2016 |
||
+ | :* Cập nhật Mayoi Sên phần 002 [ Nguồn hako.re ] |
||
+ | :* Cập nhật Mayoi Sên phần 003 [ Nguồn hako.re ] |
||
+ | : |
||
Các thông tin cập nhật cũ hơn có thể xem tại trang [[Monogatari Series - Update Page|thông tin Update]]. |
Các thông tin cập nhật cũ hơn có thể xem tại trang [[Monogatari Series - Update Page|thông tin Update]]. |
Phiên bản lúc 14:22, ngày 27 tháng 10 năm 2016
Tóm tắt cốt truyện
Một câu chuyện rùng rợn diễn ra tại một thị trấn nhỏ u ám ở Nhật Bản vào đầu thế kỉ 21….
Những điều kì lạ, những thứ quái dị diễn ra xung quanh chàng trai có tên Araragi Koyomi, học sinh trường tư thục Naoetsu, và những cô gái anh gặp.
Câu chuyện bắt đầu khi Araragi gặp và cứu giúp một ma cà rồng đang thoi thóp rồi trở thành một-thứ-gần-giống-ma-cà-rồng. Từ đó, hàng chục loài yêu ma liên tục xuất hiện, gieo rắc tai ương, cả trị trấn bao trùm một bầu không khí ảm đạm. Araragi mang trong mình một trọng trách nặng nề, đó là giải cứu những cô gái bị yêu quái đeo đuổi và tạo dựng một harem cho mình….
Ngay khi bạn chưa kịp nhận ra, câu chuyện đã bắt đầu....
Khi bạn tưởng rằng đã kết thúc, nó vẫn tiếp tục...
Các nhân vật chính
Araragi Koyomi
|
|
Hanekawa Tsubasa
|
Oshino Shinobu
|
|
Sugura Kanbaru
|
Oshino Meme Một lão nhân trung niên vô gia cư bí ẩn, đã giúp đỡ Araragi đại hiệp và dàn harem của chàng trong việc giải quyết những sự kiện quái dị xảy ra. |
Sengoku Nadeko
|
Araragi Tsukihi
|
Araragi Karen
|
.
Dịch thuật
Quy chuẩn dịch thuật và các vấn đề khác xin liên hệ với trưởng nhóm dịch thuật.
Cập nhật
- 17 tháng 4 năm 2014
- Hoàn thành Koimonogatari
- 24 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 030.
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 020.
- 26 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 021.
- 30 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 022.
- 14 tháng 9 năm 2012
- Cập nhật Koimonogatari phần 031.
- 15 tháng 9 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 023
- 21 tháng 9 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 024
- 30 tháng 9 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 025
- 27 tháng 10 năm 2016
- Cập nhật Mayoi Sên phần 002 [ Nguồn hako.re ]
- Cập nhật Mayoi Sên phần 003 [ Nguồn hako.re ]
Các thông tin cập nhật cũ hơn có thể xem tại trang thông tin Update.
Series [|Monogatari], tác giả [| Nishio Ishin]
Bakemonogatari Tập 1 / 化物語(上)
|
Bakemonogatari Tập 2 / 化物語(下)
|
|
Kizumonogatari / 傷物語
|
Nisemonogatari Tập 1/ (偽物語(上)
Nisemonogatari Tập 2/ 偽物語(下)
Nekomonogatari (Kuro) / 猫物語 (黒)
Nekomonogatari (Shiro) / 猫物語 (白)
- Hình minh họa
- Tsubasa Hổ [| PDF Download]
Kabukimonogatari / 傾物語 - [| PDF]
Hanamonogatari / 花物語
- Hình minh họa
- Suruga Ác quỷ
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- 020
- 021
- 022
- 023
- 024
- 025
- 026
- 027
- 028
- 029
- 030
- 031
- 032
Otorimonogatari / 囮物語
- Hình minh họa
- Nadeko Medusa
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- 020
- 021
- 022
- 023
- 024
Onimonogatari / 鬼物語
- Hình minh họa
- Shinobu Thời gian
Koimonogatari / 恋物語
Tsukimonogatari / 憑物語
- Hình minh họa
- Yotsugi Búp bê
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
Koyomimonogatari / 暦物語
Owarimonogatari (Thượng) / 終物語(上)
- Hình mình họa
- Ougi Công thức
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- Sodachi Câu đố
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- Sodachi Lạc lối
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- Ougi Công thức
Owarimonogatari (Trung) / 終物語(中)
- Hình mình họa
- Shinobu Giáp
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- 020
- 021
- 022
- 023
- 024
- 025
- 026
- 027
- 028
- 029
- 030
- 031
- 032
- 033
- 034
Owarimonogatari (Hạ) / 終物語(下)
- Hình mình họa
- Mayoi Địa Ngục
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- Hitagi Cuộc Hẹn
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- Ougi Hắc Ám
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- Mayoi Địa Ngục
Zokuowarimonogatari / 続終物語
- Hình mình họa
- Koyomi Nghịch Đảo
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- 020
- 021
- 022
- 023
- 024
- 025
- 026
- 027
- 028
- 029
- 030
- 031
- 032
- 033
Project Staff
Trưởng nhóm:
Bakemonogatari
Trưởng nhóm (Leader/QC)
- christianbelouve
Biên dịch (Translator)
- christianbelouve
- Solarius
- fishscreen
Biên tập (Editor)
- Babythethao
Kizumonogatari
Trưởng nhóm (Leader/QC)
- Babythethao
Biên dịch (Translator)
- thuong1307
- celestialgod
Biên tập (Editor)
Nisemonogatari
Biên dịch (Translator)
- Solarius
- Runan92
Biên tập (Editor)
Nekomonogatari
Koimonogatari
Tổng quan series
- Bakemonogatari Tập 1 / 化物語(上) (1 tháng Mười Một năm 2006, ISBN 4-06-283602-5))
- Bakemonogatari Tập 2 / 化物語(下) (1 tháng Mười Hai năm 2006, ISBN 4-06-283607-6))
- Kizumonogatari / 傷物語 (7 tháng Năm năm 2008, ISBN 978-4-06-283663-0))
- Nisemonogatari Tập 1 / 偽物語(上) (2 tháng Chín năm 2008, ISBN 978-4-06-283679-1))
- Nisemonogatari Tập 2 / 偽物語(下) (10 tháng Sáu năm 2009, ISBN 978-4-06-283702-6))
- Nekomonogatari (Kuro) / 猫物語 (黒) (28 tháng Bảy 2010, ISBN 978-4-06-283748-4))
- Nekomonogatari (Shiro) / 猫物語 (白) (27 tháng Mười năm 2010, ISBN 978-4-06-283758-3))
- Kabukimonogatari / 傾物語 (24 tháng Mười Hai năm 2010,ISBN 978-4-06-283767-5))
- Hanamonogatari / 花物語 (21 tháng Ba năm 2011, ISBN 978-4-06-283771-2))
- Otorimonogatari / 囮物語 (30 tháng Sáu năm 2011, ISBN 978-4-06-283776-7))
- Onimonogatari / 鬼物語 (28 tháng Chín năm 2011, ISBN 978-4-06-283781-1))
- Koimonogatari / 恋物語 (22 tháng Mười Hai năm 2011, ISBN 978-4-06-283792-7)
- Tsukimonogatari / 憑物語 (27 tháng Chín năm 2012, ISBN 978-4-06-283812-2)
- Koyomimonogatari / 暦物語 (25 tháng Năm năm 2013, ISBN 978-4-06-283837-5)
- Owarimonogatari (Thượng) / 終物語(上) (23 tháng mười năm 2013, ISBN 978-4-06-283857-3)
- Owarimonogatari (Trung) / 終物語(中) (29 tháng một năm 2014, ISBN 978-4-06-283861-0)
- Owarimonogatari (Hạ) / 終物語(下) (2 tháng tư năm 2014 ISBN 978-4-06-283868-9)
- Zoku-Owarimonogatari / 続・終物語 (19 tháng chín năm 2014, ISBN 978-4-06-283878-8)